exaggerating
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exaggerating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại tiếp diễn của exaggerate: Mô tả (điều gì đó) lớn hơn, tốt hơn, hoặc tệ hơn so với thực tế.
Definition (English Meaning)
Present participle of exaggerate: To represent (something) as being larger, better, or worse than it really is.
Ví dụ Thực tế với 'Exaggerating'
-
"He's exaggerating about the size of the fish he caught."
"Anh ấy đang phóng đại về kích thước con cá mà anh ấy bắt được."
-
"Don't start exaggerating, just tell me what really happened."
"Đừng bắt đầu phóng đại, hãy kể cho tôi những gì thực sự đã xảy ra."
-
"The media is exaggerating the danger of the situation."
"Truyền thông đang phóng đại sự nguy hiểm của tình hình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exaggerating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: exaggerate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exaggerating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để nhấn mạnh hoặc tạo hiệu ứng kịch tính. Khác với 'overstate' ở chỗ 'exaggerate' có thể ngụ ý sự thiếu chính xác hoặc không trung thực, trong khi 'overstate' chỉ đơn giản là nói quá sự thật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Exaggerate about' dùng để chỉ việc phóng đại về một chủ đề cụ thể. 'Exaggerate on' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng trong văn phong trang trọng để chỉ việc phóng đại về một khía cạnh nào đó của một vấn đề.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exaggerating'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is obviously exaggerating when he says he caught a fish that weighed 50 pounds.
|
Anh ta rõ ràng đang phóng đại khi nói rằng anh ta bắt được một con cá nặng 50 pound. |
| Phủ định |
She didn't exaggerate much about the difficulty of the exam.
|
Cô ấy đã không phóng đại nhiều về độ khó của kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Are you exaggerating about how much it cost?
|
Bạn có đang phóng đại về giá của nó không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is exaggerating the importance of this issue.
|
Anh ấy đang phóng đại tầm quan trọng của vấn đề này. |
| Phủ định |
They are not exaggerating; the situation is genuinely serious.
|
Họ không hề phóng đại; tình hình thực sự nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Are you exaggerating how much it cost?
|
Bạn có đang phóng đại về số tiền nó tốn không? |