(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clarifying
B2

clarifying

Động từ (V-ing form)

Nghĩa tiếng Việt

làm rõ giải thích làm sáng tỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clarifying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho (điều gì đó) trở nên rõ ràng hoặc dễ hiểu hơn.

Definition (English Meaning)

Making (something) clearer or easier to understand.

Ví dụ Thực tế với 'Clarifying'

  • "The speaker spent a few minutes clarifying his position on the issue."

    "Diễn giả đã dành vài phút để làm rõ quan điểm của mình về vấn đề này."

  • "The teacher was clarifying the instructions for the assignment."

    "Giáo viên đang làm rõ hướng dẫn cho bài tập."

  • "He is clarifying the terms of the contract before signing it."

    "Anh ấy đang làm rõ các điều khoản của hợp đồng trước khi ký."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clarifying'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Clarifying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng V-ing (present participle hoặc gerund) của động từ 'clarify'. Nó có thể được sử dụng trong các thì tiếp diễn (ví dụ: 'He is clarifying his position') hoặc như một danh động từ (ví dụ: 'Clarifying the instructions helped everyone'). 'Clarifying' nhấn mạnh quá trình làm rõ, chứ không chỉ là kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to by

* **Clarifying for:** Làm rõ điều gì đó cho ai đó (để họ hiểu). Ví dụ: 'He was clarifying the rules for the new employees.'
* **Clarifying to:** Làm rõ điều gì đó cho ai đó, thường ám chỉ việc giải thích hoặc làm sáng tỏ một điều gì đó. Ví dụ: 'I spent hours clarifying the issue to my boss.'
* **Clarifying by:** Làm rõ bằng cách nào đó. Ví dụ: 'The speaker was clarifying his point by using examples.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clarifying'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the presentation, the speaker took questions to clarify any confusion.
Sau bài thuyết trình, diễn giả đã trả lời các câu hỏi để làm rõ mọi sự nhầm lẫn.
Phủ định
Even though the instructions seemed clear, he didn't clarify his understanding before starting the project.
Mặc dù các hướng dẫn có vẻ rõ ràng, anh ấy đã không làm rõ sự hiểu biết của mình trước khi bắt đầu dự án.
Nghi vấn
Before we proceed, can you clarify what you mean by 'sustainable development'?
Trước khi chúng ta tiếp tục, bạn có thể làm rõ ý của bạn về 'phát triển bền vững' là gì không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speaker tried to clarify his position on the matter.
Người phát biểu đã cố gắng làm rõ quan điểm của mình về vấn đề này.
Phủ định
The evidence did not clarify the suspect's involvement in the crime.
Bằng chứng không làm rõ sự liên quan của nghi phạm trong vụ án.
Nghi vấn
Did you clarify the instructions to the students?
Bạn đã làm rõ các hướng dẫn cho sinh viên chưa?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher will clarify the instructions before the exam.
Giáo viên sẽ làm rõ các hướng dẫn trước kỳ thi.
Phủ định
She did not clarify her position on the matter.
Cô ấy đã không làm rõ quan điểm của mình về vấn đề này.
Nghi vấn
Did he clarify the details of the project?
Anh ấy đã làm rõ các chi tiết của dự án chưa?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She tried to clarify the instructions.
Cô ấy đã cố gắng làm rõ các hướng dẫn.
Phủ định
Didn't you clarify your position on the matter?
Bạn đã không làm rõ quan điểm của mình về vấn đề này sao?
Nghi vấn
Can you clarify what you meant by that statement?
Bạn có thể làm rõ ý của bạn về tuyên bố đó là gì không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher will be clarifying the rules for the exam tomorrow.
Giáo viên sẽ làm rõ các quy tắc cho kỳ thi vào ngày mai.
Phủ định
She won't be clarifying any further doubts after the deadline.
Cô ấy sẽ không làm rõ bất kỳ nghi ngờ nào nữa sau thời hạn chót.
Nghi vấn
Will they be clarifying their position on the matter at the meeting?
Liệu họ có làm rõ quan điểm của mình về vấn đề này tại cuộc họp không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She clarified her position on the matter yesterday.
Cô ấy đã làm rõ quan điểm của mình về vấn đề này ngày hôm qua.
Phủ định
He didn't clarify what he meant by that statement.
Anh ấy đã không làm rõ ý của mình về phát biểu đó.
Nghi vấn
Did the teacher clarify the instructions for the assignment?
Giáo viên có làm rõ các hướng dẫn cho bài tập không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)