single-layered
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Single-layered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ có một lớp duy nhất.
Definition (English Meaning)
Consisting of or having only one layer.
Ví dụ Thực tế với 'Single-layered'
-
"The solar cell is made of a single-layered graphene film."
"Pin mặt trời được làm từ một lớp màng graphene đơn."
-
"The scientists developed a single-layered coating to protect the metal from corrosion."
"Các nhà khoa học đã phát triển một lớp phủ đơn để bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn."
-
"A single-layered epithelium is found in the lining of blood vessels."
"Một lớp biểu mô đơn được tìm thấy trong lớp lót của mạch máu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Single-layered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: single-layered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Single-layered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả các vật liệu, cấu trúc hoặc tế bào có cấu trúc đơn lớp, không có nhiều lớp xếp chồng lên nhau. Nó nhấn mạnh tính đơn giản và độ mỏng của cấu trúc. Khác với 'multi-layered' (nhiều lớp) hoặc 'layered' (có lớp) vốn chỉ các cấu trúc có nhiều lớp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Single-layered'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.