(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ single-layered
B2

single-layered

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đơn lớp một lớp duy nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Single-layered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ có một lớp duy nhất.

Definition (English Meaning)

Consisting of or having only one layer.

Ví dụ Thực tế với 'Single-layered'

  • "The solar cell is made of a single-layered graphene film."

    "Pin mặt trời được làm từ một lớp màng graphene đơn."

  • "The scientists developed a single-layered coating to protect the metal from corrosion."

    "Các nhà khoa học đã phát triển một lớp phủ đơn để bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn."

  • "A single-layered epithelium is found in the lining of blood vessels."

    "Một lớp biểu mô đơn được tìm thấy trong lớp lót của mạch máu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Single-layered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: single-layered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

monolayer(lớp đơn phân tử)

Trái nghĩa (Antonyms)

multi-layered(nhiều lớp)
layered(có lớp)

Từ liên quan (Related Words)

graphene(graphene)
film(màng)
structure(cấu trúc)
single crystal(tinh thể đơn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học vật liệu Kỹ thuật Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Single-layered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả các vật liệu, cấu trúc hoặc tế bào có cấu trúc đơn lớp, không có nhiều lớp xếp chồng lên nhau. Nó nhấn mạnh tính đơn giản và độ mỏng của cấu trúc. Khác với 'multi-layered' (nhiều lớp) hoặc 'layered' (có lớp) vốn chỉ các cấu trúc có nhiều lớp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Single-layered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)