(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ posture
B1

posture

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tư thế dáng điệu thái độ lập trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Posture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tư thế, dáng điệu (cách ai đó giữ cơ thể khi đứng hoặc ngồi); một cách cư xử hoặc đối phó với điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The way in which someone holds their body when standing or sitting; a particular way of behaving or dealing with something.

Ví dụ Thực tế với 'Posture'

  • "He has a very bad posture."

    "Anh ấy có tư thế rất xấu."

  • "Yoga can improve your posture."

    "Yoga có thể cải thiện tư thế của bạn."

  • "The government is posturing over the issue."

    "Chính phủ đang làm ra vẻ về vấn đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Posture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Posture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về tư thế vật lý, 'posture' đề cập đến cách cơ thể được giữ thẳng đứng. Trong ngữ cảnh trừu tượng, nó ám chỉ một thái độ, lập trường hoặc cách tiếp cận vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘In a posture of’: ở một tư thế nào đó (ví dụ: in a posture of prayer).
'With (good/bad) posture': có tư thế (tốt/xấu)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Posture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)