(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ site layout planning
C1

site layout planning

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

lập kế hoạch bố trí mặt bằng quy hoạch mặt bằng bố trí tổng thể mặt bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Site layout planning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác định sự sắp xếp tối ưu của các tòa nhà, cơ sở vật chất và cơ sở hạ tầng trong một khu vực hoặc địa điểm nhất định.

Definition (English Meaning)

The process of determining the optimal arrangement of buildings, facilities, and infrastructure within a given area or site.

Ví dụ Thực tế với 'Site layout planning'

  • "Effective site layout planning is crucial for optimizing operational efficiency and safety."

    "Lập kế hoạch bố trí mặt bằng hiệu quả là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và an toàn."

  • "The company invested heavily in site layout planning to improve its logistics operations."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào việc lập kế hoạch bố trí mặt bằng để cải thiện hoạt động logistics."

  • "Our team specializes in site layout planning for large-scale industrial facilities."

    "Đội ngũ của chúng tôi chuyên về lập kế hoạch bố trí mặt bằng cho các cơ sở công nghiệp quy mô lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Site layout planning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: site layout planning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Kiến trúc Quy hoạch đô thị

Ghi chú Cách dùng 'Site layout planning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh xây dựng, kiến trúc và quy hoạch đô thị. Nó bao gồm việc xem xét nhiều yếu tố như giao thông, luồng người, an toàn, hiệu quả không gian, và các quy định pháp luật. 'Site layout planning' nhấn mạnh tính chiến lược và kỹ lưỡng trong việc thiết kế bố cục của một địa điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

‘Site layout planning for’ + mục đích: Ví dụ, Site layout planning for a new hospital considers patient flow and infection control.
‘Site layout planning of’ + địa điểm: Ví dụ, Site layout planning of the industrial park aimed to optimize logistics.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Site layout planning'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Site layout planning is crucial for efficient construction management.
Lập kế hoạch bố trí mặt bằng công trường là rất quan trọng để quản lý xây dựng hiệu quả.
Phủ định
Not considering site layout planning can lead to significant delays and increased costs.
Việc không xem xét lập kế hoạch bố trí mặt bằng công trường có thể dẫn đến sự chậm trễ đáng kể và tăng chi phí.
Nghi vấn
Is site layout planning a key component of your project management strategy?
Lập kế hoạch bố trí mặt bằng công trường có phải là một thành phần quan trọng trong chiến lược quản lý dự án của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)