site planning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Site planning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình bố trí, sắp xếp các công trình xây dựng trên một khu đất, bao gồm việc xem xét đến môi trường tự nhiên hiện có, cơ sở hạ tầng và các yêu cầu pháp lý.
Definition (English Meaning)
The process of arranging structures on a plot of land, including consideration of the existing natural environment, infrastructure, and regulatory requirements.
Ví dụ Thực tế với 'Site planning'
-
"Effective site planning can minimize environmental impact and maximize the usability of the land."
"Lập kế hoạch mặt bằng hiệu quả có thể giảm thiểu tác động môi trường và tối đa hóa khả năng sử dụng đất."
-
"The site planning process involved extensive consultation with local residents."
"Quá trình lập kế hoạch mặt bằng bao gồm tham vấn rộng rãi với cư dân địa phương."
-
"The architect presented the proposed site planning to the planning commission."
"Kiến trúc sư đã trình bày bản kế hoạch mặt bằng được đề xuất cho ủy ban quy hoạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Site planning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: site planning (không đếm được)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Site planning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'site planning' bao hàm nhiều yếu tố hơn so với chỉ đơn thuần là bố trí các tòa nhà. Nó bao gồm phân tích địa hình, thủy văn, thực vật, hướng gió, ánh sáng mặt trời, cũng như các yếu tố kinh tế, xã hội và pháp lý. Mục tiêu là tạo ra một thiết kế hài hòa, hiệu quả và bền vững.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Site planning *in* a specific context' đề cập đến việc lập kế hoạch trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: site planning in urban areas). 'Site planning *for* a specific purpose' chỉ mục đích của việc lập kế hoạch (ví dụ: site planning for a new residential development). 'Site planning *of* a property' đề cập đến quá trình lập kế hoạch cho một tài sản cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Site planning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.