(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sitting
A2

sitting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

việc ngồi đang ngồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sitting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ngồi; tư thế của một người đang ngồi.

Definition (English Meaning)

The action of sitting; the posture of one who sits.

Ví dụ Thực tế với 'Sitting'

  • "She was interrupted during her sitting."

    "Cô ấy bị gián đoạn trong khi đang ngồi."

  • "The sitting was uncomfortable."

    "Việc ngồi không thoải mái chút nào."

  • "There is sitting on the floor."

    "Có người đang ngồi trên sàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sitting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sitting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

posture(tư thế)
chair(ghế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hoạt động thường ngày

Ghi chú Cách dùng 'Sitting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động hoặc tư thế ngồi. Có thể dùng để chỉ khoảng thời gian ngồi liên tục hoặc một buổi họp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

in (được sử dụng khi đề cập đến chỗ ngồi cụ thể, chẳng hạn như 'sitting in a chair'). on (ít phổ biến hơn, có thể ám chỉ vị trí ngồi trên một bề mặt nào đó)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sitting'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
While sitting on the bench, I observed children playing in the park.
Trong khi ngồi trên ghế dài, tôi quan sát bọn trẻ chơi đùa trong công viên.
Phủ định
Unless you are sitting comfortably, you won't be able to concentrate on the lecture.
Trừ khi bạn ngồi thoải mái, bạn sẽ không thể tập trung vào bài giảng.
Nghi vấn
If sitting in the front row, will you be able to see the screen clearly?
Nếu ngồi ở hàng ghế đầu, bạn có thể nhìn rõ màn hình không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had been sitting closer, he would have heard the announcement.
Nếu anh ấy ngồi gần hơn, anh ấy đã có thể nghe thấy thông báo.
Phủ định
If she hadn't been sitting at the back, she wouldn't have missed the demonstration.
Nếu cô ấy không ngồi ở phía sau, cô ấy đã không bỏ lỡ buổi trình diễn.
Nghi vấn
Would they have enjoyed the lecture if they had been sitting in the front row?
Liệu họ có thích bài giảng hơn nếu họ ngồi ở hàng ghế đầu không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sitting has been long, hasn't it?
Cuộc họp đã kéo dài, phải không?
Phủ định
The sitting wasn't comfortable, was it?
Chỗ ngồi không thoải mái, phải không?
Nghi vấn
The sitting is inside, isn't it?
Buổi họp ở bên trong, đúng không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is sitting on the park bench.
Cô ấy đang ngồi trên ghế đá công viên.
Phủ định
They are not sitting still; they are fidgeting.
Họ không ngồi yên; họ đang bồn chồn.
Nghi vấn
Is he sitting comfortably?
Anh ấy có đang ngồi thoải mái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)