sitting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sitting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động ngồi; tư thế của một người đang ngồi.
Ví dụ Thực tế với 'Sitting'
-
"She was interrupted during her sitting."
"Cô ấy bị gián đoạn trong khi đang ngồi."
-
"The sitting was uncomfortable."
"Việc ngồi không thoải mái chút nào."
-
"There is sitting on the floor."
"Có người đang ngồi trên sàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sitting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sitting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sitting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động hoặc tư thế ngồi. Có thể dùng để chỉ khoảng thời gian ngồi liên tục hoặc một buổi họp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (được sử dụng khi đề cập đến chỗ ngồi cụ thể, chẳng hạn như 'sitting in a chair'). on (ít phổ biến hơn, có thể ám chỉ vị trí ngồi trên một bề mặt nào đó)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sitting'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While sitting on the bench, I observed children playing in the park.
|
Trong khi ngồi trên ghế dài, tôi quan sát bọn trẻ chơi đùa trong công viên. |
| Phủ định |
Unless you are sitting comfortably, you won't be able to concentrate on the lecture.
|
Trừ khi bạn ngồi thoải mái, bạn sẽ không thể tập trung vào bài giảng. |
| Nghi vấn |
If sitting in the front row, will you be able to see the screen clearly?
|
Nếu ngồi ở hàng ghế đầu, bạn có thể nhìn rõ màn hình không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been sitting closer, he would have heard the announcement.
|
Nếu anh ấy ngồi gần hơn, anh ấy đã có thể nghe thấy thông báo. |
| Phủ định |
If she hadn't been sitting at the back, she wouldn't have missed the demonstration.
|
Nếu cô ấy không ngồi ở phía sau, cô ấy đã không bỏ lỡ buổi trình diễn. |
| Nghi vấn |
Would they have enjoyed the lecture if they had been sitting in the front row?
|
Liệu họ có thích bài giảng hơn nếu họ ngồi ở hàng ghế đầu không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sitting has been long, hasn't it?
|
Cuộc họp đã kéo dài, phải không? |
| Phủ định |
The sitting wasn't comfortable, was it?
|
Chỗ ngồi không thoải mái, phải không? |
| Nghi vấn |
The sitting is inside, isn't it?
|
Buổi họp ở bên trong, đúng không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is sitting on the park bench.
|
Cô ấy đang ngồi trên ghế đá công viên. |
| Phủ định |
They are not sitting still; they are fidgeting.
|
Họ không ngồi yên; họ đang bồn chồn. |
| Nghi vấn |
Is he sitting comfortably?
|
Anh ấy có đang ngồi thoải mái không? |