skill decay
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skill decay'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy giảm của một kỹ năng hoặc kiến thức đã được học do thiếu sử dụng hoặc thực hành theo thời gian.
Definition (English Meaning)
The loss of an acquired skill or knowledge due to lack of use or practice over time.
Ví dụ Thực tế với 'Skill decay'
-
"Regular practice is essential to prevent skill decay."
"Thực hành thường xuyên là điều cần thiết để ngăn chặn sự suy giảm kỹ năng."
-
"The study investigated the rate of skill decay among surgeons."
"Nghiên cứu đã điều tra tỷ lệ suy giảm kỹ năng trong số các bác sĩ phẫu thuật."
-
"Without regular use, even a well-learned skill can suffer from skill decay."
"Nếu không sử dụng thường xuyên, ngay cả một kỹ năng đã được học kỹ cũng có thể bị suy giảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skill decay'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: skill decay
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skill decay'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'skill decay' thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học, và khoa học thần kinh để mô tả hiện tượng kỹ năng bị suy yếu nếu không được duy trì thường xuyên. Nó khác với 'forgetting' (quên) ở chỗ 'skill decay' đề cập cụ thể đến sự suy giảm kỹ năng vận động, nhận thức hoặc kỹ năng kỹ thuật, trong khi 'forgetting' là sự mất mát thông tin chung chung. 'Skill fade' là một thuật ngữ tương tự, đôi khi được sử dụng thay thế cho 'skill decay'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Skill decay of' thường được dùng để chỉ sự suy giảm của một kỹ năng cụ thể (ví dụ: 'skill decay of language skills').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skill decay'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.