(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ skim
B1

skim

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đọc lướt hớt váng lướt qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skim'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hớt (một chất) khỏi bề mặt của chất lỏng.

Definition (English Meaning)

To remove (a substance) from the surface of a liquid.

Ví dụ Thực tế với 'Skim'

  • "I skimmed the cream off the milk."

    "Tôi đã hớt lớp kem khỏi sữa."

  • "She skimmed a stone across the lake."

    "Cô ấy ném một viên đá lướt trên mặt hồ."

  • "The politician was accused of skimming money from the charity."

    "Chính trị gia bị cáo buộc biển thủ tiền từ quỹ từ thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Skim'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: skim
  • Verb: skim
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

skimmed milk(sữa tách kem)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Skim'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc loại bỏ bọt, váng, hoặc chất béo khỏi bề mặt chất lỏng như sữa, súp, hoặc nước sốt. Ví dụ, 'skim the fat off the soup' có nghĩa là loại bỏ lớp mỡ trên bề mặt súp. Nó nhấn mạnh hành động loại bỏ một lớp mỏng ở trên cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

off from

'Skim off' và 'skim from' đều được sử dụng để chỉ việc lấy đi một phần nhỏ từ một tổng thể lớn hơn. 'Skim off' thường mang ý nghĩa nhanh chóng và dễ dàng hơn. Ví dụ, 'skim money off the top' ám chỉ việc lấy tiền bất hợp pháp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Skim'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, I skimmed the article and found the answer.
Chà, tôi đọc lướt bài báo và tìm thấy câu trả lời.
Phủ định
Oh, I didn't skim the instructions carefully, so I made a mistake.
Ồ, tôi đã không đọc lướt hướng dẫn cẩn thận, vì vậy tôi đã mắc lỗi.
Nghi vấn
Hey, did you skim the report yet?
Này, bạn đã đọc lướt báo cáo chưa?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would skim through the report to get a general idea.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đọc lướt qua báo cáo để có được ý tưởng chung.
Phủ định
If she didn't skim the surface of the problem, she wouldn't understand the root causes.
Nếu cô ấy không đọc lướt qua bề mặt của vấn đề, cô ấy sẽ không hiểu được nguyên nhân gốc rễ.
Nghi vấn
Would you skim the article if you were short on time?
Bạn có đọc lướt bài báo nếu bạn không có nhiều thời gian không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Skim the article to get the main idea.
Đọc lướt bài báo để nắm bắt ý chính.
Phủ định
Don't skim the details; they are important.
Đừng đọc lướt các chi tiết; chúng rất quan trọng.
Nghi vấn
Do skim the instructions before assembling the furniture.
Hãy đọc lướt hướng dẫn trước khi lắp ráp đồ nội thất.

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She skimmed the newspaper to get the main idea.
Cô ấy đọc lướt tờ báo để nắm bắt ý chính.
Phủ định
Only after finishing the report did he skim through the documents again.
Chỉ sau khi hoàn thành báo cáo, anh ấy mới đọc lướt lại các tài liệu.
Nghi vấn
Should you skim the surface of the water, you might see the fish.
Nếu bạn lướt trên mặt nước, bạn có thể nhìn thấy cá.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the presentation starts, she will have been skimming the report for an hour.
Trước khi buổi thuyết trình bắt đầu, cô ấy sẽ đã đọc lướt báo cáo trong một tiếng.
Phủ định
By the end of the week, he won't have been skimming the surface of the problem; he'll have delved deep.
Đến cuối tuần, anh ấy sẽ không chỉ đọc lướt qua bề mặt vấn đề nữa; anh ấy sẽ đi sâu vào.
Nghi vấn
Will they have been skimming through all those documents before the deadline?
Liệu họ sẽ đã đọc lướt qua tất cả những tài liệu đó trước thời hạn không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been skimming through the documents all morning before she found the error.
Cô ấy đã đọc lướt qua các tài liệu cả buổi sáng trước khi tìm thấy lỗi.
Phủ định
They hadn't been skimming the surface of the problem; they were conducting a thorough investigation.
Họ đã không lướt qua bề mặt vấn đề; họ đang tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Had he been skimming the milk to make butter before the guests arrived?
Có phải anh ấy đã vớt váng sữa để làm bơ trước khi khách đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)