skim
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skim'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hớt (một chất) khỏi bề mặt của chất lỏng.
Ví dụ Thực tế với 'Skim'
-
"I skimmed the cream off the milk."
"Tôi đã hớt lớp kem khỏi sữa."
-
"She skimmed a stone across the lake."
"Cô ấy ném một viên đá lướt trên mặt hồ."
-
"The politician was accused of skimming money from the charity."
"Chính trị gia bị cáo buộc biển thủ tiền từ quỹ từ thiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skim'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: skim
- Verb: skim
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skim'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc loại bỏ bọt, váng, hoặc chất béo khỏi bề mặt chất lỏng như sữa, súp, hoặc nước sốt. Ví dụ, 'skim the fat off the soup' có nghĩa là loại bỏ lớp mỡ trên bề mặt súp. Nó nhấn mạnh hành động loại bỏ một lớp mỏng ở trên cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Skim off' và 'skim from' đều được sử dụng để chỉ việc lấy đi một phần nhỏ từ một tổng thể lớn hơn. 'Skim off' thường mang ý nghĩa nhanh chóng và dễ dàng hơn. Ví dụ, 'skim money off the top' ám chỉ việc lấy tiền bất hợp pháp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skim'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, I skimmed the article and found the answer.
|
Chà, tôi đọc lướt bài báo và tìm thấy câu trả lời. |
| Phủ định |
Oh, I didn't skim the instructions carefully, so I made a mistake.
|
Ồ, tôi đã không đọc lướt hướng dẫn cẩn thận, vì vậy tôi đã mắc lỗi. |
| Nghi vấn |
Hey, did you skim the report yet?
|
Này, bạn đã đọc lướt báo cáo chưa? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I would skim through the report to get a general idea.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đọc lướt qua báo cáo để có được ý tưởng chung. |
| Phủ định |
If she didn't skim the surface of the problem, she wouldn't understand the root causes.
|
Nếu cô ấy không đọc lướt qua bề mặt của vấn đề, cô ấy sẽ không hiểu được nguyên nhân gốc rễ. |
| Nghi vấn |
Would you skim the article if you were short on time?
|
Bạn có đọc lướt bài báo nếu bạn không có nhiều thời gian không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Skim the article to get the main idea.
|
Đọc lướt bài báo để nắm bắt ý chính. |
| Phủ định |
Don't skim the details; they are important.
|
Đừng đọc lướt các chi tiết; chúng rất quan trọng. |
| Nghi vấn |
Do skim the instructions before assembling the furniture.
|
Hãy đọc lướt hướng dẫn trước khi lắp ráp đồ nội thất. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She skimmed the newspaper to get the main idea.
|
Cô ấy đọc lướt tờ báo để nắm bắt ý chính. |
| Phủ định |
Only after finishing the report did he skim through the documents again.
|
Chỉ sau khi hoàn thành báo cáo, anh ấy mới đọc lướt lại các tài liệu. |
| Nghi vấn |
Should you skim the surface of the water, you might see the fish.
|
Nếu bạn lướt trên mặt nước, bạn có thể nhìn thấy cá. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the presentation starts, she will have been skimming the report for an hour.
|
Trước khi buổi thuyết trình bắt đầu, cô ấy sẽ đã đọc lướt báo cáo trong một tiếng. |
| Phủ định |
By the end of the week, he won't have been skimming the surface of the problem; he'll have delved deep.
|
Đến cuối tuần, anh ấy sẽ không chỉ đọc lướt qua bề mặt vấn đề nữa; anh ấy sẽ đi sâu vào. |
| Nghi vấn |
Will they have been skimming through all those documents before the deadline?
|
Liệu họ sẽ đã đọc lướt qua tất cả những tài liệu đó trước thời hạn không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been skimming through the documents all morning before she found the error.
|
Cô ấy đã đọc lướt qua các tài liệu cả buổi sáng trước khi tìm thấy lỗi. |
| Phủ định |
They hadn't been skimming the surface of the problem; they were conducting a thorough investigation.
|
Họ đã không lướt qua bề mặt vấn đề; họ đang tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Had he been skimming the milk to make butter before the guests arrived?
|
Có phải anh ấy đã vớt váng sữa để làm bơ trước khi khách đến không? |