(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pore over
B2

pore over

Phrasal Verb

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu kỹ lưỡng xem xét cẩn thận soi xét tỉ mỉ dày công nghiên cứu cúi đầu nghiền ngẫm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pore over'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu, xem xét, hoặc đọc cái gì đó một cách cẩn thận và chăm chú.

Definition (English Meaning)

To examine or read something very carefully and attentively.

Ví dụ Thực tế với 'Pore over'

  • "The accountant pored over the financial statements, searching for discrepancies."

    "Kế toán viên nghiên cứu kỹ lưỡng các báo cáo tài chính, tìm kiếm những sai sót."

  • "She spent hours poring over the ancient manuscript."

    "Cô ấy đã dành hàng giờ nghiên cứu kỹ lưỡng bản thảo cổ."

  • "The detective pored over the evidence, trying to find a clue."

    "Thám tử đã xem xét kỹ lưỡng các bằng chứng, cố gắng tìm một manh mối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pore over'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: pore over (phrasal verb)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

skim(đọc lướt)
glance(liếc nhìn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Pore over'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ này thường được dùng để diễn tả hành động đọc hoặc xem xét một tài liệu, dữ liệu, hoặc vấn đề một cách kỹ lưỡng để hiểu rõ hoặc tìm ra thông tin chi tiết. Nó nhấn mạnh sự tập trung cao độ và sự cẩn trọng trong quá trình này. Khác với 'scan' (đọc lướt) hoặc 'glance' (liếc nhìn), 'pore over' ám chỉ một sự đầu tư thời gian và tâm sức đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over

Giới từ 'over' trong cụm 'pore over' đóng vai trò liên kết động từ 'pore' với đối tượng được xem xét kỹ lưỡng. Nó không mang ý nghĩa về vị trí (như 'above' hay 'on top of') mà thể hiện sự bao trùm, sự toàn diện trong việc xem xét đối tượng đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pore over'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diligent student usually pores over his notes before an exam.
Người học sinh siêng năng thường nghiền ngẫm ghi chú của mình trước kỳ thi.
Phủ định
No sooner had she pored over the contract than she discovered a critical error.
Ngay khi cô ấy vừa nghiền ngẫm hợp đồng xong thì cô ấy phát hiện ra một lỗi nghiêm trọng.
Nghi vấn
Should you pore over the details, you will understand the complexity.
Nếu bạn nghiền ngẫm các chi tiết, bạn sẽ hiểu được sự phức tạp.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I am going to pore over this report tonight to find any errors.
Tôi sẽ nghiền ngẫm báo cáo này tối nay để tìm ra bất kỳ lỗi nào.
Phủ định
She is not going to pore over the details; she trusts her assistant.
Cô ấy sẽ không xem xét kỹ các chi tiết; cô ấy tin tưởng trợ lý của mình.
Nghi vấn
Are you going to pore over the contract before signing it?
Bạn có định nghiên cứu kỹ hợp đồng trước khi ký không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)