(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slalom
B2

slalom

noun

Nghĩa tiếng Việt

slalom cuộc đua slalom môn slalom
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slalom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc đua trượt tuyết hoặc chèo thuyền theo một đường vòng vèo được xác định bởi các cột hoặc cờ thẳng đứng.

Definition (English Meaning)

A skiing or boating race following a winding course defined by upstanding poles or flags.

Ví dụ Thực tế với 'Slalom'

  • "He won the Olympic gold medal in the slalom."

    "Anh ấy đã giành huy chương vàng Olympic ở môn slalom."

  • "She's training hard for the slalom event."

    "Cô ấy đang tập luyện chăm chỉ cho sự kiện slalom."

  • "The boat weaved through the slalom course with impressive agility."

    "Chiếc thuyền luồn lách qua đường đua slalom với sự nhanh nhẹn ấn tượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slalom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slalom
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

downhill race(cuộc đua xuống dốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

mogul(mô đất (trong trượt tuyết))
gates(cổng (trong slalom))

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (trượt tuyết chèo thuyền)

Ghi chú Cách dùng 'Slalom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Slalom thường đề cập đến cuộc đua trong đó người tham gia phải di chuyển qua các chướng ngại vật (cổng) theo một trình tự cụ thể. Trong trượt tuyết, các cổng thường là các cột cờ. Trong chèo thuyền, các cổng có thể được đánh dấu bằng phao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through

"Through" thường được dùng để mô tả việc di chuyển qua các cổng trong cuộc đua. Ví dụ: "The skier raced through the slalom course."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slalom'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he trains hard, he will succeed in the slalom.
Nếu anh ấy luyện tập chăm chỉ, anh ấy sẽ thành công trong môn slalom.
Phủ định
If you don't practice your slalom skills, you won't win the race.
Nếu bạn không luyện tập kỹ năng slalom của mình, bạn sẽ không thắng cuộc đua.
Nghi vấn
Will she be able to complete the slalom if the snow is too icy?
Liệu cô ấy có thể hoàn thành bài slalom nếu tuyết quá đóng băng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)