upstanding
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upstanding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trung thực và đáng kính trọng.
Definition (English Meaning)
Honest and respectable.
Ví dụ Thực tế với 'Upstanding'
-
"He is an upstanding member of the community."
"Anh ấy là một thành viên đáng kính của cộng đồng."
-
"She was raised to be an upstanding citizen."
"Cô ấy được nuôi dạy để trở thành một công dân gương mẫu."
-
"The newspaper praised him for his upstanding behavior."
"Tờ báo ca ngợi anh ấy vì hành vi đạo đức của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upstanding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: upstanding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upstanding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'upstanding' thường được dùng để miêu tả một người có đạo đức tốt, tuân thủ các nguyên tắc, chuẩn mực xã hội và được người khác kính trọng vì sự chính trực của họ. Nó nhấn mạnh phẩm chất đạo đức và sự tuân thủ luật pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upstanding'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he is an upstanding member of the community, everyone trusts his judgment.
|
Bởi vì anh ấy là một thành viên mẫu mực của cộng đồng, mọi người đều tin tưởng vào phán đoán của anh ấy. |
| Phủ định |
Even though he tries to appear upstanding, his past actions betray his true character.
|
Mặc dù anh ta cố gắng tỏ ra là người chính trực, những hành động trong quá khứ của anh ta đã phản bội bản chất thật của anh ta. |
| Nghi vấn |
If someone is truly upstanding, shouldn't they always strive to do what is right, even when it's difficult?
|
Nếu một người thực sự chính trực, họ có nên luôn cố gắng làm điều đúng đắn, ngay cả khi điều đó khó khăn không? |