(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inclining
B2

inclining

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang nghiêng có xu hướng dốc lên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inclining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng V-ing của 'incline': có khuynh hướng hoặc sở thích; lệch khỏi phương thẳng đứng hoặc nằm ngang; cúi đầu hoặc người về phía trước.

Definition (English Meaning)

Present participle of incline: having a tendency or preference; deviating from the vertical or horizontal; bending the head or body forward.

Ví dụ Thực tế với 'Inclining'

  • "She was inclining her head to listen more closely."

    "Cô ấy đang nghiêng đầu để lắng nghe kỹ hơn."

  • "The path was inclining gently upwards."

    "Con đường đang dốc lên một cách nhẹ nhàng."

  • "He is inclining to accept the offer."

    "Anh ấy đang có xu hướng chấp nhận lời đề nghị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inclining'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inclining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi được dùng như một danh động từ (gerund), 'inclining' đề cập đến hành động nghiêng mình, cúi đầu, hoặc có xu hướng thiên về điều gì đó. Nó thường mang tính diễn đạt, mô tả một quá trình hoặc trạng thái đang diễn ra. So sánh với 'to incline' (nguyên thể có 'to'), 'inclining' nhấn mạnh tính tiếp diễn của hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

'Inclining to/towards' chỉ xu hướng hoặc thiên hướng về một điều gì đó (ví dụ: 'inclining to believe', 'inclining towards a solution'). 'To' thường được sử dụng khi chỉ sự hướng về một ý kiến, niềm tin hoặc hành động. 'Towards' có thể chỉ sự hướng về một mục tiêu, địa điểm hoặc kết quả.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inclining'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)