slave
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slave'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người là tài sản hợp pháp của người khác và bị buộc phải phục tùng họ.
Definition (English Meaning)
A person who is the legal property of another and is forced to obey them.
Ví dụ Thực tế với 'Slave'
-
"He was born a slave."
"Anh ta sinh ra là một nô lệ."
-
"The slaves were forced to work long hours in the fields."
"Những người nô lệ bị buộc phải làm việc nhiều giờ trên đồng ruộng."
-
"Don't be a slave to your phone; take a break from social media."
"Đừng làm nô lệ cho điện thoại của bạn; hãy nghỉ ngơi khỏi mạng xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slave'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: slave
- Verb: enslave
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slave'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'slave' mang ý nghĩa bị tước đoạt quyền tự do cá nhân, bị sở hữu và kiểm soát hoàn toàn bởi người khác. Thường dùng trong bối cảnh lịch sử (chế độ nô lệ) hoặc mang tính ẩn dụ để chỉ tình trạng bị lệ thuộc, phụ thuộc nặng nề vào điều gì đó. Cần phân biệt với 'servant' (người hầu) là người tự nguyện làm việc để được trả công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'to' để chỉ người hoặc thế lực mà người đó làm nô lệ. Ví dụ: a slave to fashion (một người nô lệ cho thời trang).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slave'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, many people were once slaves.
|
Ôi chao, nhiều người đã từng là nô lệ. |
| Phủ định |
Indeed, we should never enslave another human being.
|
Thật vậy, chúng ta không bao giờ nên bắt ai làm nô lệ. |
| Nghi vấn |
My goodness, did they enslave entire populations?
|
Ôi trời ơi, họ đã bắt toàn bộ dân số làm nô lệ sao? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The slaves worked tirelessly in the fields.
|
Những người nô lệ làm việc không mệt mỏi trên những cánh đồng. |
| Phủ định |
She was not a slave to fashion.
|
Cô ấy không phải là nô lệ của thời trang. |
| Nghi vấn |
Were they slaves to their own desires?
|
Họ có phải là nô lệ cho những ham muốn của chính mình không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government doesn't protect its citizens, powerful corporations will enslave them through debt.
|
Nếu chính phủ không bảo vệ công dân của mình, các tập đoàn hùng mạnh sẽ nô dịch họ thông qua nợ nần. |
| Phủ định |
If we don't fight for our rights, future generations won't be slaves to outdated social norms.
|
Nếu chúng ta không đấu tranh cho quyền của mình, các thế hệ tương lai sẽ không phải là nô lệ của các chuẩn mực xã hội lỗi thời. |
| Nghi vấn |
Will he become a slave to his addiction if he doesn't seek help?
|
Liệu anh ta có trở thành nô lệ cho cơn nghiện của mình nếu anh ta không tìm kiếm sự giúp đỡ? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a country enslaves people, it faces international condemnation.
|
Nếu một quốc gia nô dịch người dân, quốc gia đó phải đối mặt với sự lên án quốc tế. |
| Phủ định |
When people are slaves, they don't have any rights.
|
Khi mọi người là nô lệ, họ không có bất kỳ quyền nào. |
| Nghi vấn |
If someone is born a slave, does their life expectancy decrease?
|
Nếu một người sinh ra là nô lệ, tuổi thọ của họ có giảm không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enslaved many people, didn't he?
|
Anh ta đã bắt nhiều người làm nô lệ, phải không? |
| Phủ định |
They weren't slaves, were they?
|
Họ không phải là nô lệ, phải không? |
| Nghi vấn |
She doesn't want to enslave others, does she?
|
Cô ấy không muốn bắt người khác làm nô lệ, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The corrupt government will enslave its own people if we don't stop them.
|
Chính phủ tham nhũng sẽ nô dịch chính người dân của mình nếu chúng ta không ngăn chặn họ. |
| Phủ định |
I am not going to be a slave to my fears anymore.
|
Tôi sẽ không còn là nô lệ của nỗi sợ hãi của mình nữa. |
| Nghi vấn |
Will they enslave the prisoners of war after the conflict?
|
Liệu họ có nô dịch tù binh sau cuộc xung đột không? |