craftiness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Craftiness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xảo quyệt, mưu mẹo, tinh ranh, khả năng đạt được mục đích bằng những phương pháp gián tiếp hoặc lừa dối.
Definition (English Meaning)
The quality of being clever at achieving one's aims by indirect or deceitful methods; cunning; guile.
Ví dụ Thực tế với 'Craftiness'
-
"Her craftiness allowed her to manipulate the situation to her advantage."
"Sự xảo quyệt của cô ta cho phép cô ta thao túng tình hình có lợi cho mình."
-
"The politician's craftiness was evident in his ability to dodge difficult questions."
"Sự xảo quyệt của chính trị gia thể hiện rõ trong khả năng né tránh những câu hỏi khó."
-
"The detective admired the criminal's craftiness, even though he condemned his actions."
"Thám tử ngưỡng mộ sự xảo quyệt của tên tội phạm, mặc dù anh lên án hành động của hắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Craftiness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: craftiness
- Adjective: crafty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Craftiness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Craftiness nhấn mạnh đến sự khéo léo, thông minh trong việc sử dụng các thủ đoạn để đạt được mục đích, thường mang nghĩa tiêu cực. Nó khác với 'intelligence' (thông minh) ở chỗ intelligence chỉ đơn thuần là khả năng nhận thức và giải quyết vấn đề, còn craftiness bao hàm cả sự lừa lọc. So với 'slyness' (sự ranh mãnh), craftiness có thể liên quan đến việc lên kế hoạch và thực hiện các hành động phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Craftiness'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she plans the project with craftiness, she will likely get a promotion.
|
Nếu cô ấy lên kế hoạch cho dự án một cách khéo léo, cô ấy có khả năng sẽ được thăng chức. |
| Phủ định |
If you don't approach the negotiation with craftiness, you might not get the best deal.
|
Nếu bạn không tiếp cận cuộc đàm phán một cách khéo léo, bạn có thể không đạt được thỏa thuận tốt nhất. |
| Nghi vấn |
Will he succeed in the competition if he uses crafty tactics?
|
Liệu anh ấy có thành công trong cuộc thi nếu anh ấy sử dụng các chiến thuật xảo quyệt không? |