(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slimmest
B2

slimmest

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mỏng nhất eo hẹp nhất ít nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slimmest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

So sánh nhất của 'slim': mỏng nhất; có bề ngang hoặc độ dày nhỏ nhất so với chiều dài.

Definition (English Meaning)

Superlative of 'slim': thinnest; smallest in breadth or thickness relative to length.

Ví dụ Thực tế với 'Slimmest'

  • "This is the slimmest laptop I've ever seen."

    "Đây là chiếc máy tính xách tay mỏng nhất mà tôi từng thấy."

  • "The company is trying to offer the slimmest margins to win the contract."

    "Công ty đang cố gắng đưa ra mức lợi nhuận thấp nhất để giành được hợp đồng."

  • "He had the slimmest chance of winning."

    "Anh ta có cơ hội chiến thắng nhỏ nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slimmest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: slim
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thinnest(mỏng nhất)
leanest(gầy nhất, nạc nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

thickest(dày nhất)
widest(rộng nhất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Slimmest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'slimmest' được sử dụng để mô tả vật thể, người hoặc giải pháp có độ mỏng, nhỏ nhất trong một nhóm. Nó nhấn mạnh sự khác biệt về kích thước. So với 'thinnest', 'slimmest' có thể mang sắc thái thẩm mỹ, thường được dùng để chỉ sự thanh mảnh, gọn gàng. Ví dụ, 'the slimmest phone' có thể ám chỉ chiếc điện thoại mỏng và có thiết kế đẹp nhất, trong khi 'the thinnest piece of paper' chỉ đơn thuần đề cập đến độ dày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slimmest'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to be slimmer when she was a student.
Cô ấy từng thon thả hơn khi còn là sinh viên.
Phủ định
He didn't use to worry about being slim; now he does.
Anh ấy đã từng không lo lắng về việc phải thon thả; bây giờ thì anh ấy lo lắng.
Nghi vấn
Did they use to think it was important to be slim?
Họ đã từng nghĩ rằng việc thon thả là quan trọng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)