(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ breadth
B2

breadth

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chiều rộng bề ngang sự rộng lớn phạm vi rộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breadth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chiều rộng; bề ngang; sự rộng lớn; phạm vi rộng.

Definition (English Meaning)

The quality of being wide; extent from side to side.

Ví dụ Thực tế với 'Breadth'

  • "The breadth of his knowledge is impressive."

    "Phạm vi kiến thức của anh ấy thật ấn tượng."

  • "The bridge was 10 meters in breadth."

    "Cây cầu rộng 10 mét."

  • "She demonstrated a breadth of understanding on the subject."

    "Cô ấy thể hiện một sự hiểu biết sâu rộng về chủ đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Breadth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

width(chiều rộng)
scope(phạm vi)
range(phạm vi)
expanse(sự mở rộng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Breadth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Breadth thường được dùng để chỉ kích thước vật lý (chiều rộng) hoặc phạm vi của một chủ đề, kiến thức, hoặc kinh nghiệm. Nó khác với 'width' ở chỗ 'breadth' thường mang ý nghĩa trừu tượng và khái quát hơn. Ví dụ, 'a breadth of knowledge' (một phạm vi kiến thức rộng lớn) chứ không ai nói 'a width of knowledge'. 'Width' thường được dùng để chỉ chiều rộng vật lý cụ thể của một vật thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **breadth of:** Thường dùng để chỉ phạm vi, sự rộng lớn của một cái gì đó (ví dụ: breadth of experience, breadth of understanding). * **in breadth:** Thường dùng để chỉ kích thước chiều rộng của một vật thể (ví dụ: The table measures two meters in breadth).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Breadth'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)