breadth
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breadth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chiều rộng; bề ngang; sự rộng lớn; phạm vi rộng.
Definition (English Meaning)
The quality of being wide; extent from side to side.
Ví dụ Thực tế với 'Breadth'
-
"The breadth of his knowledge is impressive."
"Phạm vi kiến thức của anh ấy thật ấn tượng."
-
"The bridge was 10 meters in breadth."
"Cây cầu rộng 10 mét."
-
"She demonstrated a breadth of understanding on the subject."
"Cô ấy thể hiện một sự hiểu biết sâu rộng về chủ đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Breadth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Breadth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Breadth thường được dùng để chỉ kích thước vật lý (chiều rộng) hoặc phạm vi của một chủ đề, kiến thức, hoặc kinh nghiệm. Nó khác với 'width' ở chỗ 'breadth' thường mang ý nghĩa trừu tượng và khái quát hơn. Ví dụ, 'a breadth of knowledge' (một phạm vi kiến thức rộng lớn) chứ không ai nói 'a width of knowledge'. 'Width' thường được dùng để chỉ chiều rộng vật lý cụ thể của một vật thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **breadth of:** Thường dùng để chỉ phạm vi, sự rộng lớn của một cái gì đó (ví dụ: breadth of experience, breadth of understanding). * **in breadth:** Thường dùng để chỉ kích thước chiều rộng của một vật thể (ví dụ: The table measures two meters in breadth).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Breadth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.