sluggishly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sluggishly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách chậm chạp và lười biếng; không có nhiều năng lượng hoặc nhiệt huyết.
Definition (English Meaning)
In a slow and lazy way; without much energy or enthusiasm.
Ví dụ Thực tế với 'Sluggishly'
-
"The river flowed sluggishly through the valley."
"Dòng sông chảy chậm chạp qua thung lũng."
-
"The computer was running sluggishly."
"Máy tính chạy rất chậm chạp."
-
"Sales have been progressing sluggishly this quarter."
"Doanh số bán hàng đang tiến triển chậm chạp trong quý này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sluggishly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sluggish
- Adverb: sluggishly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sluggishly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động được thực hiện một cách chậm rãi, uể oải, thiếu sức sống. Thường dùng để mô tả tốc độ, phản ứng, hoặc sự tiến triển của một cái gì đó. Khác với 'slowly' (chậm chạp) đơn thuần, 'sluggishly' mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự trì trệ hoặc thiếu hiệu quả. So với 'lethargically' (một cách uể oải), 'sluggishly' nhấn mạnh vào tốc độ chậm chạp hơn là sự thiếu năng lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' có thể được sử dụng để chỉ ra bối cảnh hoặc tình huống mà hành động diễn ra một cách chậm chạp. Ví dụ: 'The economy is growing sluggishly in the current climate.' (Nền kinh tế đang tăng trưởng chậm chạp trong bối cảnh hiện tại.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sluggishly'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old car moved sluggishly up the hill.
|
Chiếc xe cũ di chuyển một cách chậm chạp lên đồi. |
| Phủ định |
The software didn't perform sluggishly after the update.
|
Phần mềm không hoạt động chậm chạp sau khi cập nhật. |
| Nghi vấn |
Did the project progress sluggishly due to lack of resources?
|
Dự án có tiến triển chậm chạp do thiếu nguồn lực không? |