(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sluggishly
B2

sluggishly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách chậm chạp uể oải lờ đờ trì trệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sluggishly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chậm chạp và lười biếng; không có nhiều năng lượng hoặc nhiệt huyết.

Definition (English Meaning)

In a slow and lazy way; without much energy or enthusiasm.

Ví dụ Thực tế với 'Sluggishly'

  • "The river flowed sluggishly through the valley."

    "Dòng sông chảy chậm chạp qua thung lũng."

  • "The computer was running sluggishly."

    "Máy tính chạy rất chậm chạp."

  • "Sales have been progressing sluggishly this quarter."

    "Doanh số bán hàng đang tiến triển chậm chạp trong quý này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sluggishly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sluggish
  • Adverb: sluggishly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

inactive(không hoạt động)
dull(tẻ nhạt, buồn tẻ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sluggishly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động được thực hiện một cách chậm rãi, uể oải, thiếu sức sống. Thường dùng để mô tả tốc độ, phản ứng, hoặc sự tiến triển của một cái gì đó. Khác với 'slowly' (chậm chạp) đơn thuần, 'sluggishly' mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự trì trệ hoặc thiếu hiệu quả. So với 'lethargically' (một cách uể oải), 'sluggishly' nhấn mạnh vào tốc độ chậm chạp hơn là sự thiếu năng lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' có thể được sử dụng để chỉ ra bối cảnh hoặc tình huống mà hành động diễn ra một cách chậm chạp. Ví dụ: 'The economy is growing sluggishly in the current climate.' (Nền kinh tế đang tăng trưởng chậm chạp trong bối cảnh hiện tại.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sluggishly'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old car moved sluggishly up the hill.
Chiếc xe cũ di chuyển một cách chậm chạp lên đồi.
Phủ định
The software didn't perform sluggishly after the update.
Phần mềm không hoạt động chậm chạp sau khi cập nhật.
Nghi vấn
Did the project progress sluggishly due to lack of resources?
Dự án có tiến triển chậm chạp do thiếu nguồn lực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)