(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ energetically
B2

energetically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách hăng hái một cách năng nổ một cách đầy năng lượng nhiệt tình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Energetically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đầy năng lượng; một cách mạnh mẽ và sinh động.

Definition (English Meaning)

With energy; in a vigorous and lively manner.

Ví dụ Thực tế với 'Energetically'

  • "She danced energetically across the stage."

    "Cô ấy nhảy một cách đầy năng lượng trên sân khấu."

  • "The team worked energetically to complete the project on time."

    "Đội đã làm việc một cách hăng hái để hoàn thành dự án đúng thời hạn."

  • "He energetically supported the new initiative."

    "Anh ấy đã nhiệt tình ủng hộ sáng kiến mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Energetically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: energetically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

energy(năng lượng)
enthusiasm(sự nhiệt tình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Energetically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'energetically' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện với nhiều năng lượng, sự nhiệt tình và hăng hái. Nó nhấn mạnh sự mạnh mẽ và sinh động trong hành động. So với các từ đồng nghĩa như 'vigorously' (mạnh mẽ) và 'actively' (tích cực), 'energetically' có thể ám chỉ sự hăng hái và nhiệt tình hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Energetically'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She danced energetically at the party.
Cô ấy đã nhảy một cách hăng hái tại bữa tiệc.
Phủ định
He didn't work on the project energetically.
Anh ấy đã không làm việc một cách hăng hái trong dự án.
Nghi vấn
How did the team work so energetically?
Đội đã làm việc hăng hái như thế nào?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She danced more energetically than her sister.
Cô ấy nhảy hăng hái hơn chị gái mình.
Phủ định
He didn't work as energetically as he usually does.
Anh ấy không làm việc hăng hái như mọi khi.
Nghi vấn
Did he perform the task the most energetically of all the participants?
Anh ấy đã thực hiện nhiệm vụ một cách hăng hái nhất so với tất cả những người tham gia phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)