(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ briskly
B2

briskly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

nhanh nhẹn hoạt bát hăng hái nhanh chóng mau lẹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Briskly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nhanh chóng, năng động và hoạt bát.

Definition (English Meaning)

In a quick, energetic, and active way.

Ví dụ Thực tế với 'Briskly'

  • "She walked briskly to the office."

    "Cô ấy bước nhanh nhẹn đến văn phòng."

  • "The sales were briskly improving."

    "Doanh số đang tăng trưởng nhanh chóng."

  • "He rubbed his hands briskly together to warm them."

    "Anh ấy xoa hai tay vào nhau một cách nhanh nhẹn để làm ấm chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Briskly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: briskly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

slowly(chậm chạp)
leisurely(thong thả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Briskly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'briskly' thường dùng để miêu tả tốc độ hoặc cách thức của một hành động, thể hiện sự nhanh nhẹn, hăng hái và tràn đầy năng lượng. Khác với 'quickly' (nhanh chóng) chỉ đơn thuần nhấn mạnh tốc độ, 'briskly' còn bao hàm sự nhiệt tình và hiệu quả. So với 'energetically' (một cách năng nổ), 'briskly' thường tập trung vào tốc độ trong khi 'energetically' nhấn mạnh năng lượng bỏ ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Briskly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)