briskly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Briskly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nhanh chóng, năng động và hoạt bát.
Definition (English Meaning)
In a quick, energetic, and active way.
Ví dụ Thực tế với 'Briskly'
-
"She walked briskly to the office."
"Cô ấy bước nhanh nhẹn đến văn phòng."
-
"The sales were briskly improving."
"Doanh số đang tăng trưởng nhanh chóng."
-
"He rubbed his hands briskly together to warm them."
"Anh ấy xoa hai tay vào nhau một cách nhanh nhẹn để làm ấm chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Briskly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: briskly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Briskly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'briskly' thường dùng để miêu tả tốc độ hoặc cách thức của một hành động, thể hiện sự nhanh nhẹn, hăng hái và tràn đầy năng lượng. Khác với 'quickly' (nhanh chóng) chỉ đơn thuần nhấn mạnh tốc độ, 'briskly' còn bao hàm sự nhiệt tình và hiệu quả. So với 'energetically' (một cách năng nổ), 'briskly' thường tập trung vào tốc độ trong khi 'energetically' nhấn mạnh năng lượng bỏ ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Briskly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.