(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sly
B2

sly

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

xảo quyệt ranh mãnh mưu mô thâm hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện bản chất xảo quyệt và dối trá.

Definition (English Meaning)

Having or showing a cunning and deceitful nature.

Ví dụ Thực tế với 'Sly'

  • "He gave me a sly wink."

    "Anh ta nháy mắt với tôi một cách xảo quyệt."

  • "She had a sly look on her face."

    "Cô ấy có một vẻ mặt xảo quyệt."

  • "The fox is a sly animal."

    "Con cáo là một loài vật xảo quyệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Sly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "sly" thường được sử dụng để mô tả những người thông minh và khéo léo, nhưng sử dụng trí thông minh của họ để lừa dối hoặc đạt được lợi thế không công bằng. Nó mang một sắc thái tiêu cực hơn so với các từ như "clever" hoặc "smart." Ví dụ, một người "sly" có thể nói dối hoặc thao túng người khác một cách kín đáo để đạt được mục tiêu của mình. Sự xảo quyệt thường đi kèm với sự bí mật và che giấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about at with

Sly about: Giữ bí mật hoặc không trung thực về điều gì đó. Sly at: Giỏi lừa dối hoặc đạt được điều gì đó một cách lén lút. Sly with: Lén lút hoặc xảo quyệt khi đối phó với ai đó hoặc điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)