sly
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện bản chất xảo quyệt và dối trá.
Ví dụ Thực tế với 'Sly'
-
"He gave me a sly wink."
"Anh ta nháy mắt với tôi một cách xảo quyệt."
-
"She had a sly look on her face."
"Cô ấy có một vẻ mặt xảo quyệt."
-
"The fox is a sly animal."
"Con cáo là một loài vật xảo quyệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "sly" thường được sử dụng để mô tả những người thông minh và khéo léo, nhưng sử dụng trí thông minh của họ để lừa dối hoặc đạt được lợi thế không công bằng. Nó mang một sắc thái tiêu cực hơn so với các từ như "clever" hoặc "smart." Ví dụ, một người "sly" có thể nói dối hoặc thao túng người khác một cách kín đáo để đạt được mục tiêu của mình. Sự xảo quyệt thường đi kèm với sự bí mật và che giấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sly about: Giữ bí mật hoặc không trung thực về điều gì đó. Sly at: Giỏi lừa dối hoặc đạt được điều gì đó một cách lén lút. Sly with: Lén lút hoặc xảo quyệt khi đối phó với ai đó hoặc điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.