(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ naive
B2

naive

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

ngây thơ khờ khạo chưa trải đời non nớt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Naive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngây thơ, khờ khạo, thiếu kinh nghiệm, thiếu trải đời, dễ tin người, đơn giản, chất phác.

Definition (English Meaning)

Having or showing a lack of experience, judgment, or information; unsophisticated; artless; credulous.

Ví dụ Thực tế với 'Naive'

  • "It was naive of me to think that everything would be alright."

    "Tôi thật ngây thơ khi nghĩ rằng mọi chuyện sẽ ổn thôi."

  • "She's incredibly naive about the dangers of online dating."

    "Cô ấy cực kỳ ngây thơ về những nguy hiểm của việc hẹn hò trực tuyến."

  • "He made some naive assumptions about the project."

    "Anh ấy đã đưa ra một vài giả định ngây thơ về dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Naive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: naiveté (hoặc naivety)
  • Adjective: naive
  • Adverb: naively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

credulous(nhẹ dạ, cả tin)
simple(đơn giản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Naive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'naive' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu hiểu biết thực tế và dễ bị lợi dụng. Nó khác với 'innocent' (vô tội, ngây thơ) ở chỗ 'innocent' nhấn mạnh sự trong sáng, không làm điều xấu, trong khi 'naive' nhấn mạnh sự thiếu kinh nghiệm sống và dễ bị lừa. So với 'gullible' (dễ tin người), 'naive' có sắc thái nhẹ hơn và có thể chỉ đơn giản là thiếu kinh nghiệm, không nhất thiết bị lừa. 'Simple' (đơn giản) chỉ sự không phức tạp, không ám chỉ việc thiếu kinh nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in to

Naive *about* something: thiếu kinh nghiệm, ngây thơ về điều gì đó (ví dụ: He's naive about politics).
Naive *in* something: ngây thơ trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: She's naive in her understanding of economics).
Naive *to* something: ngây thơ trước điều gì đó, thường là một hiểm họa hoặc sự thật khó khăn (ví dụ: He's naive to the dangers of the city.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Naive'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he approached the negotiation with such naiveté was his biggest mistake.
Việc anh ấy tiếp cận cuộc đàm phán với sự ngây thơ như vậy là sai lầm lớn nhất của anh ấy.
Phủ định
Whether she believed the prince's claims so naively wasn't clear to me.
Việc cô ấy tin những lời khẳng định của hoàng tử một cách ngây thơ như vậy có rõ ràng với tôi hay không.
Nghi vấn
Why he acted so naive is a question I can't answer.
Tại sao anh ta lại hành động ngây thơ như vậy là một câu hỏi mà tôi không thể trả lời.

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She naively believed his lies.
Cô ấy ngây thơ tin vào những lời nói dối của anh ta.
Phủ định
They are not naive about the dangers involved.
Họ không ngây thơ về những nguy hiểm liên quan.
Nghi vấn
Are you naive enough to trust him?
Bạn có đủ ngây thơ để tin anh ta không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had listened to my advice, she wouldn't be so naive now.
Nếu cô ấy đã nghe lời khuyên của tôi, cô ấy đã không ngây thơ như bây giờ.
Phủ định
If they hadn't approached the negotiation so naively, they might have secured a better deal.
Nếu họ không tiếp cận cuộc đàm phán một cách ngây thơ như vậy, họ có lẽ đã đạt được một thỏa thuận tốt hơn.
Nghi vấn
If he had been more cautious, would he still be displaying such naiveté?
Nếu anh ấy cẩn trọng hơn, liệu anh ấy có còn thể hiện sự ngây ngô như vậy không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her naivete was taken advantage of by the con artist.
Sự ngây thơ của cô ấy đã bị lợi dụng bởi kẻ lừa đảo.
Phủ định
The company's claims about the product are not considered naive by experts.
Những tuyên bố của công ty về sản phẩm không bị các chuyên gia coi là ngây thơ.
Nghi vấn
Was the decision considered naive in hindsight?
Quyết định đó có bị coi là ngây thơ sau khi mọi chuyện đã rồi không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She naively believed everything he told her.
Cô ấy ngây thơ tin mọi điều anh ta nói.
Phủ định
Why wasn't he more naive about their intentions?
Tại sao anh ta không ngây thơ hơn về ý định của họ?
Nghi vấn
How could she be so naive?
Làm sao cô ấy có thể ngây thơ đến vậy?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she finishes her studies, she will have been naively believing everything her professors tell her.
Đến khi cô ấy học xong, cô ấy sẽ đã ngây thơ tin mọi điều giáo sư nói với cô ấy.
Phủ định
By the time he gains more experience, he won't have been naively trusting everyone he meets in the industry.
Đến khi anh ấy có thêm kinh nghiệm, anh ấy sẽ không còn ngây thơ tin tưởng tất cả những người anh ấy gặp trong ngành.
Nghi vấn
Will she have been naively assuming that her hard work would guarantee success?
Liệu cô ấy đã ngây thơ cho rằng sự chăm chỉ của mình sẽ đảm bảo thành công?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been acting naively, trusting everyone she meets.
Cô ấy đã hành động ngây thơ, tin tưởng tất cả những người cô ấy gặp.
Phủ định
They haven't been understanding the naiveté of his plans.
Họ đã không hiểu được sự ngây thơ trong các kế hoạch của anh ấy.
Nghi vấn
Has he been approaching the situation so naively that he's being taken advantage of?
Có phải anh ấy đã tiếp cận tình huống quá ngây thơ đến mức bị lợi dụng không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is as naive as a newborn baby when it comes to understanding complex financial matters.
Cô ấy ngây thơ như một đứa trẻ sơ sinh khi nói đến việc hiểu các vấn đề tài chính phức tạp.
Phủ định
He is not more naive than his experienced business partner in negotiations; in fact, he is quite shrewd.
Anh ta không ngây thơ hơn đối tác kinh doanh giàu kinh nghiệm của mình trong các cuộc đàm phán; trên thực tế, anh ta khá sắc sảo.
Nghi vấn
Is she the most naive person in the entire department, or are there others who are equally gullible?
Cô ấy có phải là người ngây thơ nhất trong toàn bộ bộ phận không, hay còn có những người khác cũng cả tin như vậy?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to be naive and trust everyone she met.
Cô ấy từng ngây thơ và tin tưởng tất cả mọi người cô ấy gặp.
Phủ định
He didn't use to be so naive about financial matters; he was very careful with his money.
Anh ấy đã không từng quá ngây thơ về các vấn đề tài chính; anh ấy rất cẩn thận với tiền bạc của mình.
Nghi vấn
Did you use to be so naive, or did life teach you a hard lesson?
Bạn đã từng ngây thơ như vậy sao, hay là cuộc sống đã dạy cho bạn một bài học khó khăn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)