naive
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Naive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngây thơ, khờ khạo, thiếu kinh nghiệm, thiếu trải đời, dễ tin người, đơn giản, chất phác.
Definition (English Meaning)
Having or showing a lack of experience, judgment, or information; unsophisticated; artless; credulous.
Ví dụ Thực tế với 'Naive'
-
"It was naive of me to think that everything would be alright."
"Tôi thật ngây thơ khi nghĩ rằng mọi chuyện sẽ ổn thôi."
-
"She's incredibly naive about the dangers of online dating."
"Cô ấy cực kỳ ngây thơ về những nguy hiểm của việc hẹn hò trực tuyến."
-
"He made some naive assumptions about the project."
"Anh ấy đã đưa ra một vài giả định ngây thơ về dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Naive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: naiveté (hoặc naivety)
- Adjective: naive
- Adverb: naively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Naive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'naive' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu hiểu biết thực tế và dễ bị lợi dụng. Nó khác với 'innocent' (vô tội, ngây thơ) ở chỗ 'innocent' nhấn mạnh sự trong sáng, không làm điều xấu, trong khi 'naive' nhấn mạnh sự thiếu kinh nghiệm sống và dễ bị lừa. So với 'gullible' (dễ tin người), 'naive' có sắc thái nhẹ hơn và có thể chỉ đơn giản là thiếu kinh nghiệm, không nhất thiết bị lừa. 'Simple' (đơn giản) chỉ sự không phức tạp, không ám chỉ việc thiếu kinh nghiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Naive *about* something: thiếu kinh nghiệm, ngây thơ về điều gì đó (ví dụ: He's naive about politics).
Naive *in* something: ngây thơ trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: She's naive in her understanding of economics).
Naive *to* something: ngây thơ trước điều gì đó, thường là một hiểm họa hoặc sự thật khó khăn (ví dụ: He's naive to the dangers of the city.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Naive'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he approached the negotiation with such naiveté was his biggest mistake.
|
Việc anh ấy tiếp cận cuộc đàm phán với sự ngây thơ như vậy là sai lầm lớn nhất của anh ấy. |
| Phủ định |
Whether she believed the prince's claims so naively wasn't clear to me.
|
Việc cô ấy tin những lời khẳng định của hoàng tử một cách ngây thơ như vậy có rõ ràng với tôi hay không. |
| Nghi vấn |
Why he acted so naive is a question I can't answer.
|
Tại sao anh ta lại hành động ngây thơ như vậy là một câu hỏi mà tôi không thể trả lời. |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She naively believed his lies.
|
Cô ấy ngây thơ tin vào những lời nói dối của anh ta. |
| Phủ định |
They are not naive about the dangers involved.
|
Họ không ngây thơ về những nguy hiểm liên quan. |
| Nghi vấn |
Are you naive enough to trust him?
|
Bạn có đủ ngây thơ để tin anh ta không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had listened to my advice, she wouldn't be so naive now.
|
Nếu cô ấy đã nghe lời khuyên của tôi, cô ấy đã không ngây thơ như bây giờ. |
| Phủ định |
If they hadn't approached the negotiation so naively, they might have secured a better deal.
|
Nếu họ không tiếp cận cuộc đàm phán một cách ngây thơ như vậy, họ có lẽ đã đạt được một thỏa thuận tốt hơn. |
| Nghi vấn |
If he had been more cautious, would he still be displaying such naiveté?
|
Nếu anh ấy cẩn trọng hơn, liệu anh ấy có còn thể hiện sự ngây ngô như vậy không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her naivete was taken advantage of by the con artist.
|
Sự ngây thơ của cô ấy đã bị lợi dụng bởi kẻ lừa đảo. |
| Phủ định |
The company's claims about the product are not considered naive by experts.
|
Những tuyên bố của công ty về sản phẩm không bị các chuyên gia coi là ngây thơ. |
| Nghi vấn |
Was the decision considered naive in hindsight?
|
Quyết định đó có bị coi là ngây thơ sau khi mọi chuyện đã rồi không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She naively believed everything he told her.
|
Cô ấy ngây thơ tin mọi điều anh ta nói. |
| Phủ định |
Why wasn't he more naive about their intentions?
|
Tại sao anh ta không ngây thơ hơn về ý định của họ? |
| Nghi vấn |
How could she be so naive?
|
Làm sao cô ấy có thể ngây thơ đến vậy? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes her studies, she will have been naively believing everything her professors tell her.
|
Đến khi cô ấy học xong, cô ấy sẽ đã ngây thơ tin mọi điều giáo sư nói với cô ấy. |
| Phủ định |
By the time he gains more experience, he won't have been naively trusting everyone he meets in the industry.
|
Đến khi anh ấy có thêm kinh nghiệm, anh ấy sẽ không còn ngây thơ tin tưởng tất cả những người anh ấy gặp trong ngành. |
| Nghi vấn |
Will she have been naively assuming that her hard work would guarantee success?
|
Liệu cô ấy đã ngây thơ cho rằng sự chăm chỉ của mình sẽ đảm bảo thành công? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been acting naively, trusting everyone she meets.
|
Cô ấy đã hành động ngây thơ, tin tưởng tất cả những người cô ấy gặp. |
| Phủ định |
They haven't been understanding the naiveté of his plans.
|
Họ đã không hiểu được sự ngây thơ trong các kế hoạch của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Has he been approaching the situation so naively that he's being taken advantage of?
|
Có phải anh ấy đã tiếp cận tình huống quá ngây thơ đến mức bị lợi dụng không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is as naive as a newborn baby when it comes to understanding complex financial matters.
|
Cô ấy ngây thơ như một đứa trẻ sơ sinh khi nói đến việc hiểu các vấn đề tài chính phức tạp. |
| Phủ định |
He is not more naive than his experienced business partner in negotiations; in fact, he is quite shrewd.
|
Anh ta không ngây thơ hơn đối tác kinh doanh giàu kinh nghiệm của mình trong các cuộc đàm phán; trên thực tế, anh ta khá sắc sảo. |
| Nghi vấn |
Is she the most naive person in the entire department, or are there others who are equally gullible?
|
Cô ấy có phải là người ngây thơ nhất trong toàn bộ bộ phận không, hay còn có những người khác cũng cả tin như vậy? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to be naive and trust everyone she met.
|
Cô ấy từng ngây thơ và tin tưởng tất cả mọi người cô ấy gặp. |
| Phủ định |
He didn't use to be so naive about financial matters; he was very careful with his money.
|
Anh ấy đã không từng quá ngây thơ về các vấn đề tài chính; anh ấy rất cẩn thận với tiền bạc của mình. |
| Nghi vấn |
Did you use to be so naive, or did life teach you a hard lesson?
|
Bạn đã từng ngây thơ như vậy sao, hay là cuộc sống đã dạy cho bạn một bài học khó khăn? |