(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ illiberality
C2

illiberality

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu tự do sự hẹp hòi sự không khoan dung tính cố chấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illiberality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu tự do, sự hẹp hòi, sự không khoan dung, sự cố chấp, sự bảo thủ.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being illiberal; narrow-mindedness; intolerance; bigotry.

Ví dụ Thực tế với 'Illiberality'

  • "The illiberality of his views was shocking."

    "Sự hẹp hòi trong quan điểm của anh ta thật đáng kinh ngạc."

  • "We must fight against the illiberality that threatens our society."

    "Chúng ta phải đấu tranh chống lại sự thiếu tự do đang đe dọa xã hội của chúng ta."

  • "The government's illiberality was evident in its suppression of dissent."

    "Sự thiếu tự do của chính phủ được thể hiện rõ ràng trong việc đàn áp những người bất đồng chính kiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Illiberality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: illiberality
  • Adjective: illiberal
  • Adverb: illiberally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intolerance(sự không khoan dung)
bigotry(sự cố chấp)
narrow-mindedness(tính hẹp hòi)

Trái nghĩa (Antonyms)

liberality(tính tự do, sự phóng khoáng)
tolerance(sự khoan dung)

Từ liên quan (Related Words)

authoritarianism(chủ nghĩa độc đoán)
censorship(kiểm duyệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Illiberality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Illiberality chỉ một thái độ hoặc hành vi thiếu tôn trọng quyền tự do cá nhân, quan điểm khác biệt và sự đa dạng. Nó thường thể hiện qua sự cố chấp, định kiến và sẵn sàng áp đặt quan điểm của mình lên người khác. Khác với 'intolerance' (không khoan dung) vốn tập trung vào việc không chấp nhận sự khác biệt, 'illiberality' nhấn mạnh hơn vào việc hạn chế tự do và quyền của người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Illiberality of': thể hiện sự thiếu tự do của một người, một nhóm hoặc một hệ thống. Ví dụ: 'the illiberality of the regime'. 'Illiberality in': thể hiện sự thiếu tự do trong một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'illiberality in their views'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Illiberality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)