(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ smash hit
B2

smash hit

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bản hit lớn thành công vang dội bom tấn (nếu là phim) hiện tượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smash hit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bài hát, bộ phim, vở kịch... rất thành công và phổ biến.

Definition (English Meaning)

A very successful and popular song, film, play, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Smash hit'

  • "Her latest song is a smash hit."

    "Bài hát mới nhất của cô ấy là một bản hit lớn."

  • "The play was a smash hit on Broadway."

    "Vở kịch là một thành công vang dội trên sân khấu Broadway."

  • "The new product quickly became a smash hit."

    "Sản phẩm mới nhanh chóng trở thành một sản phẩm cực kỳ thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Smash hit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: smash hit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

blockbuster(bom tấn)
winner(người chiến thắng)
success(thành công)

Trái nghĩa (Antonyms)

flop(thất bại)
failure(sự thất bại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Smash hit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Smash hit" thường được dùng để chỉ một sản phẩm giải trí đạt được thành công vang dội và có sức lan tỏa lớn. Nó nhấn mạnh sự thành công bất ngờ và nhanh chóng. So với "big hit", "smash hit" mang sắc thái mạnh mẽ hơn về mức độ thành công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Smash hit'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the band had released the song earlier, it would be a smash hit by now.
Nếu ban nhạc phát hành bài hát sớm hơn, nó đã là một bản hit lớn vào lúc này rồi.
Phủ định
If he hadn't been so stubborn about the arrangement, the song would have been a smash hit.
Nếu anh ấy không quá bướng bỉnh về bản phối, bài hát đã là một bản hit lớn rồi.
Nghi vấn
If they had invested more in marketing, would the album be a smash hit today?
Nếu họ đầu tư nhiều hơn vào marketing, liệu album có phải là một bản hit lớn vào ngày hôm nay không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a song becomes a smash hit, radio stations play it frequently.
Nếu một bài hát trở thành một bản hit lớn, các đài phát thanh sẽ phát nó thường xuyên.
Phủ định
If a movie isn't a smash hit, the studio doesn't usually greenlight a sequel.
Nếu một bộ phim không phải là một thành công lớn, hãng phim thường không bật đèn xanh cho phần tiếp theo.
Nghi vấn
If an artist releases a new single, is it considered a smash hit if it tops the charts?
Nếu một nghệ sĩ phát hành một đĩa đơn mới, nó có được coi là một bản hit lớn nếu nó đứng đầu bảng xếp hạng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)