(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chart-topper
C1

chart-topper

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bài hát đứng đầu bảng xếp hạng album quán quân người đứng đầu bảng xếp hạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chart-topper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bài hát, album hoặc nghệ sĩ đã đạt vị trí đầu bảng xếp hạng âm nhạc.

Definition (English Meaning)

A song, album, or artist that has reached the top of a music chart.

Ví dụ Thực tế với 'Chart-topper'

  • "Her latest single is a real chart-topper."

    "Đĩa đơn mới nhất của cô ấy thực sự là một bài hát đứng đầu bảng xếp hạng."

  • "The band's debut album became an instant chart-topper."

    "Album đầu tay của ban nhạc đã trở thành một sản phẩm đứng đầu bảng xếp hạng ngay lập tức."

  • "She's hoping her new song will be a chart-topper."

    "Cô ấy hy vọng bài hát mới của mình sẽ đứng đầu bảng xếp hạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chart-topper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chart-topper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

number one hit(bài hát số một)
hit song(bài hát hit)

Trái nghĩa (Antonyms)

flop(thất bại)

Từ liên quan (Related Words)

music chart(bảng xếp hạng âm nhạc)
album(album)
single(đĩa đơn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Chart-topper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ những sản phẩm âm nhạc hoặc nghệ sĩ cực kỳ thành công, đạt được vị trí số một trên các bảng xếp hạng uy tín. Sắc thái của từ nhấn mạnh sự phổ biến và thành công thương mại. Khác với 'hit song' chỉ đơn giản là bài hát được yêu thích, 'chart-topper' cụ thể hơn về vị trí trên bảng xếp hạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chart-topper'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)