smooth sailing
Thành ngữNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smooth sailing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn biến hoặc hoạt động suôn sẻ, không gặp khó khăn hay vấn đề.
Definition (English Meaning)
Progress or activity without difficulties or problems.
Ví dụ Thực tế với 'Smooth sailing'
-
"After the initial setbacks, it was smooth sailing from then on."
"Sau những trở ngại ban đầu, từ đó trở đi mọi việc đều suôn sẻ."
-
"The project has been smooth sailing since we hired the new manager."
"Dự án đã diễn ra suôn sẻ kể từ khi chúng tôi thuê người quản lý mới."
-
"Once we got past the visa issues, it was smooth sailing for the rest of the trip."
"Một khi chúng tôi giải quyết xong vấn đề visa, phần còn lại của chuyến đi diễn ra suôn sẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smooth sailing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Không dùng như danh từ độc lập
- Verb: Không dùng như động từ
- Adjective: Không dùng như tính từ độc lập
- Adverb: Không dùng như trạng từ
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smooth sailing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thành ngữ này thường được dùng để mô tả một tình huống hoặc quá trình mà mọi thứ diễn ra dễ dàng và thành công mà không gặp trở ngại đáng kể. Nó thường được sử dụng sau một giai đoạn khó khăn hoặc để bày tỏ hy vọng về một tương lai không có vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không có giới từ đặc biệt nào thường đi kèm với thành ngữ này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smooth sailing'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Everything went smooth sailing after *they* resolved the initial conflict.
|
Mọi thứ diễn ra suôn sẻ sau khi *họ* giải quyết xung đột ban đầu. |
| Phủ định |
It wasn't all smooth sailing for *him*; *he* faced several unexpected challenges along the way.
|
Mọi việc không phải lúc nào cũng suôn sẻ đối với *anh ấy*; *anh ấy* đã đối mặt với một vài thử thách bất ngờ trên đường đi. |
| Nghi vấn |
Was it smooth sailing for *you* after *you* submitted the proposal?
|
Có phải mọi việc đều suôn sẻ với *bạn* sau khi *bạn* nộp bản đề xuất không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had prepared more thoroughly, the project would have been smooth sailing.
|
Nếu chúng ta đã chuẩn bị kỹ lưỡng hơn, dự án đã diễn ra suôn sẻ. |
| Phủ định |
If the weather had not been so terrible, the boat trip would not have been anything but smooth sailing.
|
Nếu thời tiết không quá tệ, chuyến đi thuyền đã diễn ra rất suôn sẻ. |
| Nghi vấn |
Would the negotiation have been smooth sailing if you had compromised more?
|
Cuộc đàm phán có diễn ra suôn sẻ nếu bạn thỏa hiệp nhiều hơn không? |