(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plain sailing
B2

plain sailing

Thành ngữ

Nghĩa tiếng Việt

thuận buồm xuôi gió dễ như ăn kẹo xuôi chèo mát mái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plain sailing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một việc gì đó dễ dàng và không có vấn đề gì.

Definition (English Meaning)

Something that is easy and without problems.

Ví dụ Thực tế với 'Plain sailing'

  • "After a few initial problems, the project was plain sailing."

    "Sau một vài vấn đề ban đầu, dự án diễn ra rất suôn sẻ."

  • "Once we had the funding sorted, it was plain sailing."

    "Một khi chúng tôi đã giải quyết xong vấn đề tài chính, mọi việc diễn ra rất suôn sẻ."

  • "The road to success is rarely plain sailing."

    "Con đường dẫn đến thành công hiếm khi dễ dàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plain sailing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

easy(dễ dàng)
effortless(không tốn sức)
a piece of cake(dễ như ăn bánh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thành ngữ (Idiom)

Ghi chú Cách dùng 'Plain sailing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc nhiệm vụ đã từng khó khăn nhưng giờ trở nên dễ dàng hơn. Nó gợi lên hình ảnh một con thuyền đi trên biển lặng, không gặp phải bão tố hay trở ngại nào. 'Plain sailing' nhấn mạnh sự suôn sẻ và dễ dàng đạt được mục tiêu sau khi đã vượt qua những khó khăn ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plain sailing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)