without a hitch
Cụm trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Without a hitch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách trôi chảy, suôn sẻ, không gặp bất kỳ vấn đề hay khó khăn nào.
Definition (English Meaning)
Without any problems or difficulties.
Ví dụ Thực tế với 'Without a hitch'
-
"The wedding went off without a hitch."
"Đám cưới diễn ra suôn sẻ."
-
"The presentation went without a hitch, and the client was very impressed."
"Buổi thuyết trình diễn ra suôn sẻ và khách hàng rất ấn tượng."
-
"The software installation went without a hitch."
"Việc cài đặt phần mềm diễn ra suôn sẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Without a hitch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: Cụm trạng từ
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Without a hitch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một sự kiện, kế hoạch hoặc quá trình diễn ra thành công và không gặp trở ngại nào. Nó nhấn mạnh sự hoàn hảo và trơn tru của sự việc. Khác với 'smoothly' có thể chỉ một phần của quá trình diễn ra tốt đẹp, 'without a hitch' ám chỉ toàn bộ quá trình hoàn hảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Without a hitch'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.