(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ without a hitch
B2

without a hitch

Cụm trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

suôn sẻ trôi chảy thuận lợi không gặp trở ngại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Without a hitch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách trôi chảy, suôn sẻ, không gặp bất kỳ vấn đề hay khó khăn nào.

Definition (English Meaning)

Without any problems or difficulties.

Ví dụ Thực tế với 'Without a hitch'

  • "The wedding went off without a hitch."

    "Đám cưới diễn ra suôn sẻ."

  • "The presentation went without a hitch, and the client was very impressed."

    "Buổi thuyết trình diễn ra suôn sẻ và khách hàng rất ấn tượng."

  • "The software installation went without a hitch."

    "Việc cài đặt phần mềm diễn ra suôn sẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Without a hitch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: Cụm trạng từ
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

with difficulty(một cách khó khăn)
with problems(với các vấn đề)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Without a hitch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một sự kiện, kế hoạch hoặc quá trình diễn ra thành công và không gặp trở ngại nào. Nó nhấn mạnh sự hoàn hảo và trơn tru của sự việc. Khác với 'smoothly' có thể chỉ một phần của quá trình diễn ra tốt đẹp, 'without a hitch' ám chỉ toàn bộ quá trình hoàn hảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Without a hitch'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)