(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ smutty
C1

smutty

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tục tĩu dâm ô khiếm nhã (về tình dục) thô tục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smutty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứa đựng những nội dung khiếm nhã, tục tĩu hoặc dâm ô; có đặc điểm hoặc lôi cuốn đến sự không đứng đắn về mặt tình dục.

Definition (English Meaning)

Containing indecent or obscene material; characterized by or appealing to sexual impropriety.

Ví dụ Thực tế với 'Smutty'

  • "He told a smutty joke that offended many people."

    "Anh ta kể một câu chuyện cười tục tĩu khiến nhiều người khó chịu."

  • "The magazine was full of smutty pictures."

    "Tạp chí đầy những hình ảnh tục tĩu."

  • "I don't appreciate smutty comments at work."

    "Tôi không thích những bình luận tục tĩu ở nơi làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Smutty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: smutty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clean(trong sạch, thanh khiết)
decent(đứng đắn, lịch sự)
wholesome(lành mạnh, bổ ích)

Từ liên quan (Related Words)

pornography(mại dâm)
sexual harassment(quấy rối tình dục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Smutty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'smutty' mang nghĩa tiêu cực, thường dùng để mô tả những câu chuyện cười, lời nói, hình ảnh hoặc ấn phẩm có nội dung gợi dục, thô tục hoặc khiếm nhã. Nó nhấn mạnh vào tính chất thô thiển và không phù hợp với các chuẩn mực đạo đức hoặc xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Smutty'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the comedian's jokes were smutty.
Cô ấy nói rằng những câu chuyện cười của diễn viên hài đó rất tục tĩu.
Phủ định
He said that he did not find the film smutty at all.
Anh ấy nói rằng anh ấy không thấy bộ phim tục tĩu chút nào.
Nghi vấn
She asked if the book was smutty.
Cô ấy hỏi liệu cuốn sách có tục tĩu không.

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is telling a smutty joke and everyone is laughing.
Anh ấy đang kể một câu chuyện cười tục tĩu và mọi người đang cười.
Phủ định
She is not appreciating his smutty comments at the meeting.
Cô ấy không đánh giá cao những bình luận tục tĩu của anh ấy trong cuộc họp.
Nghi vấn
Are they showing smutty films at the local cinema?
Họ có đang chiếu những bộ phim tục tĩu ở rạp chiếu phim địa phương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)