smutty
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smutty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứa đựng những nội dung khiếm nhã, tục tĩu hoặc dâm ô; có đặc điểm hoặc lôi cuốn đến sự không đứng đắn về mặt tình dục.
Definition (English Meaning)
Containing indecent or obscene material; characterized by or appealing to sexual impropriety.
Ví dụ Thực tế với 'Smutty'
-
"He told a smutty joke that offended many people."
"Anh ta kể một câu chuyện cười tục tĩu khiến nhiều người khó chịu."
-
"The magazine was full of smutty pictures."
"Tạp chí đầy những hình ảnh tục tĩu."
-
"I don't appreciate smutty comments at work."
"Tôi không thích những bình luận tục tĩu ở nơi làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smutty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: smutty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smutty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'smutty' mang nghĩa tiêu cực, thường dùng để mô tả những câu chuyện cười, lời nói, hình ảnh hoặc ấn phẩm có nội dung gợi dục, thô tục hoặc khiếm nhã. Nó nhấn mạnh vào tính chất thô thiển và không phù hợp với các chuẩn mực đạo đức hoặc xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smutty'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the comedian's jokes were smutty.
|
Cô ấy nói rằng những câu chuyện cười của diễn viên hài đó rất tục tĩu. |
| Phủ định |
He said that he did not find the film smutty at all.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không thấy bộ phim tục tĩu chút nào. |
| Nghi vấn |
She asked if the book was smutty.
|
Cô ấy hỏi liệu cuốn sách có tục tĩu không. |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is telling a smutty joke and everyone is laughing.
|
Anh ấy đang kể một câu chuyện cười tục tĩu và mọi người đang cười. |
| Phủ định |
She is not appreciating his smutty comments at the meeting.
|
Cô ấy không đánh giá cao những bình luận tục tĩu của anh ấy trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Are they showing smutty films at the local cinema?
|
Họ có đang chiếu những bộ phim tục tĩu ở rạp chiếu phim địa phương không? |