(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ snotty
B2

snotty

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

hợm hĩnh chảnh chọe kênh kiệu khinh khỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snotty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thái độ khó chịu bằng cách cố tỏ ra mình tốt hơn người khác; kiêu căng, hợm hĩnh, chảnh chọe.

Definition (English Meaning)

Behaving in an unpleasant way by trying to appear better than other people.

Ví dụ Thực tế với 'Snotty'

  • "She gave me a snotty look when I asked her about her job."

    "Cô ta nhìn tôi bằng ánh mắt khinh khỉnh khi tôi hỏi về công việc của cô ta."

  • "I don't like her; she's always so snotty."

    "Tôi không thích cô ấy; cô ấy lúc nào cũng hợm hĩnh."

  • "He had a snotty handkerchief."

    "Anh ta có một chiếc khăn tay dính đầy nước mũi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Snotty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: snotty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

humble(khiêm tốn)
modest(nhún nhường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Snotty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'snotty' thường được sử dụng để mô tả một người có thái độ khinh thường, coi thường người khác vì cho rằng mình hơn hẳn. Nó mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự khó chịu và thiếu thiện cảm. So với các từ đồng nghĩa như 'arrogant' (kiêu ngạo) hay 'conceited' (tự phụ), 'snotty' nhấn mạnh hơn vào sự thể hiện ra bên ngoài thái độ coi thường, thay vì chỉ là cảm giác bên trong. 'Snobbish' cũng gần nghĩa, nhưng 'snotty' thường mang tính bộc phát và trực diện hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

Khi dùng với 'to', nó thường mô tả đối tượng bị coi thường: 'She was snotty to the waitress.' (Cô ta cư xử hợm hĩnh với người phục vụ). Khi dùng với 'with', nó mô tả hành động hoặc lời nói thể hiện sự coi thường: 'He gave me a snotty look.' (Anh ta nhìn tôi bằng ánh mắt khinh khỉnh). Tuy nhiên, 'with' ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Snotty'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)