(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ modest
B2

modest

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khiêm tốn vừa phải giản dị khiêm nhường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện sự đánh giá vừa phải hoặc khiêm tốn về giá trị, tầm quan trọng, v.v. của bản thân.

Definition (English Meaning)

Having or showing a moderate or humble estimate of one's merits, importance, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Modest'

  • "He was always modest about his achievements."

    "Anh ấy luôn khiêm tốn về những thành tích của mình."

  • "She made a modest contribution to the charity."

    "Cô ấy đã đóng góp một khoản tiền nhỏ cho tổ chức từ thiện."

  • "The restaurant offers modest prices."

    "Nhà hàng đưa ra mức giá phải chăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Modest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

humble(khiêm nhường)
unassuming(không phô trương)
simple(đơn giản)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Modest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'modest' thường được dùng để mô tả người có thái độ khiêm tốn, không khoe khoang về thành tích hoặc tài năng của mình. Nó cũng có thể được dùng để chỉ một cái gì đó có quy mô hoặc số lượng vừa phải, không quá lớn hoặc ấn tượng. Khác với 'humble' (khiêm nhường) nhấn mạnh sự nhận thức về những hạn chế của bản thân, 'modest' tập trung vào việc không phô trương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

'Modest about' thường đi kèm với những phẩm chất hoặc thành tích đáng tự hào mà người đó không muốn khoe khoang. Ví dụ: 'He is modest about his achievements.' ('Modest in' thường được dùng khi nói về cách ứng xử hoặc lối sống khiêm tốn. Ví dụ: 'She is modest in her dress.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Modest'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)