snobbish
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snobbish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính chất của một kẻ hợm hĩnh, khoe khoang, chảnh chọe, coi thường người khác vì địa vị, học vấn, tiền bạc, v.v.
Definition (English Meaning)
Relating to, characteristic of, or like a snob.
Ví dụ Thực tế với 'Snobbish'
-
"He was a snobbish young man who looked down on anyone less wealthy than himself."
"Anh ta là một thanh niên hợm hĩnh, coi thường bất kỳ ai kém giàu có hơn mình."
-
"Her snobbish attitude made it difficult for her to make friends."
"Thái độ hợm hĩnh của cô ấy khiến cô ấy khó kết bạn."
-
"The restaurant has a snobbish atmosphere."
"Nhà hàng có một bầu không khí hợm hĩnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Snobbish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: snobbish
- Adverb: snobbishly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Snobbish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'snobbish' diễn tả thái độ khinh miệt hoặc coi thường đối với những người mà một người cho là có địa vị thấp hơn, thường dựa trên tiền bạc, học vấn, hoặc địa vị xã hội. Nó mang sắc thái tiêu cực, chỉ trích sự kiêu ngạo và phân biệt đối xử. So với 'proud', 'snobbish' mang ý nghĩa tiêu cực hơn nhiều. 'Proud' có thể chỉ sự tự hào chính đáng về thành tích của bản thân, trong khi 'snobbish' luôn hàm ý sự coi thường người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Snobbish'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she wins the lottery, she will act snobbishly towards her old friends.
|
Nếu cô ấy trúng số, cô ấy sẽ cư xử một cách hợm hĩnh với những người bạn cũ của mình. |
| Phủ định |
If you don't treat everyone with respect, people won't think you are snobbish.
|
Nếu bạn không đối xử với mọi người một cách tôn trọng, mọi người sẽ không nghĩ bạn hợm hĩnh. |
| Nghi vấn |
Will he become snobbish if he gets a promotion?
|
Liệu anh ấy có trở nên hợm hĩnh nếu anh ấy được thăng chức không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had been born into a wealthy family, she would act snobbishly towards those less fortunate.
|
Nếu cô ấy được sinh ra trong một gia đình giàu có, cô ấy sẽ hành xử một cách hợm hĩnh với những người kém may mắn hơn. |
| Phủ định |
If he were truly compassionate, he wouldn't have snobbishly dismissed their concerns.
|
Nếu anh ấy thực sự giàu lòng trắc ẩn, anh ấy đã không gạt bỏ những lo lắng của họ một cách hợm hĩnh như vậy. |
| Nghi vấn |
If they had won the lottery, would they be snobbish to their old friends?
|
Nếu họ trúng xổ số, liệu họ có trở nên hợm hĩnh với những người bạn cũ của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had not been so snobbish, she would have made more friends at the party.
|
Nếu cô ấy không quá kiêu căng, cô ấy đã có thể kết bạn nhiều hơn tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
If he hadn't acted so snobbishly, he might not have alienated his colleagues.
|
Nếu anh ấy không hành xử một cách kiêu căng như vậy, anh ấy có lẽ đã không làm mất lòng các đồng nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Would they have respected her if she hadn't been so snobbish about her family's wealth?
|
Họ có tôn trọng cô ấy không nếu cô ấy không quá kiêu căng về sự giàu có của gia đình mình? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to be snobbish if she wins the lottery.
|
Cô ấy sẽ trở nên hợm hĩnh nếu cô ấy trúng xổ số. |
| Phủ định |
They are not going to act snobbishly just because they have a little more money.
|
Họ sẽ không hành động một cách hợm hĩnh chỉ vì họ có một chút tiền hơn. |
| Nghi vấn |
Is he going to be snobbish about his new car?
|
Anh ấy có tỏ ra hợm hĩnh về chiếc xe mới của mình không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be snobbish towards anyone who doesn't wear designer clothes.
|
Anh ta sẽ tỏ ra khinh khỉnh với bất kỳ ai không mặc quần áo hàng hiệu. |
| Phủ định |
They are not going to act snobbishly just because they have more money.
|
Họ sẽ không cư xử một cách hợm hĩnh chỉ vì họ có nhiều tiền hơn. |
| Nghi vấn |
Will she be snobbish if she gets accepted into Harvard?
|
Liệu cô ấy có trở nên hợm hĩnh nếu cô ấy được nhận vào Harvard không? |