snowplow
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snowplow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương tiện hoặc thiết bị để dọn tuyết khỏi đường hoặc đường băng.
Ví dụ Thực tế với 'Snowplow'
-
"The snowplow cleared the roads quickly after the blizzard."
"Xe dọn tuyết đã dọn sạch đường nhanh chóng sau trận bão tuyết."
-
"The city uses snowplows to keep the streets safe during the winter."
"Thành phố sử dụng xe dọn tuyết để giữ cho đường phố an toàn trong mùa đông."
-
"The snowplow operator worked through the night to clear the highways."
"Người điều khiển xe dọn tuyết đã làm việc suốt đêm để dọn dẹp các đường cao tốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Snowplow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: snowplow
- Verb: snowplow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Snowplow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Snowplow thường được dùng để chỉ cả xe dọn tuyết chuyên dụng hoặc một lưỡi cày được gắn vào xe khác (ví dụ: xe tải) để dọn tuyết. Nó nhấn mạnh chức năng chính là loại bỏ tuyết để đường có thể đi lại được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Snowplow'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.