(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ snowplough
B1

snowplough

noun

Nghĩa tiếng Việt

xe ủi tuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snowplough'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xe ủi tuyết: Một loại xe có gắn lưỡi rộng ở phía trước, dùng để dọn tuyết trên đường.

Definition (English Meaning)

A vehicle with a broad blade, attached to the front, for clearing snow from roads.

Ví dụ Thực tế với 'Snowplough'

  • "The snowplough cleared the roads quickly after the heavy snowfall."

    "Xe ủi tuyết dọn đường rất nhanh sau trận tuyết rơi dày."

  • "The city relies on snowploughs to keep the roads open during winter."

    "Thành phố dựa vào xe ủi tuyết để giữ cho các con đường được thông suốt trong mùa đông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Snowplough'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: snowplough
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

snow(tuyết)
road(đường)
vehicle(xe cộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Snowplough'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ các loại xe tải hoặc xe chuyên dụng được trang bị lưỡi ủi để đẩy tuyết. Nó khác với 'snow shovel' (xẻng xúc tuyết) là dụng cụ cầm tay để xúc tuyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on

with: Diễn tả xe ủi tuyết được trang bị cái gì. Ví dụ: The snowplough with a large blade cleared the road. on: Diễn tả cái gì nằm trên xe ủi tuyết. Ví dụ: The snowplough had snow on its blade.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Snowplough'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)