snug
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snug'
Giải nghĩa Tiếng Việt
ấm cúng, thoải mái, dễ chịu; được bảo vệ khỏi thời tiết xấu hoặc lạnh.
Ví dụ Thực tế với 'Snug'
-
"The children were snug in their beds."
"Những đứa trẻ nằm ấm cúng trên giường của chúng."
-
"We were snug and warm by the fire."
"Chúng tôi ấm áp và thoải mái bên cạnh lò sưởi."
-
"The kitten found a snug place to sleep."
"Chú mèo con tìm thấy một chỗ ngủ ấm cúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Snug'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: snug
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Snug'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'snug' thường diễn tả một cảm giác thoải mái, an toàn và ấm áp, đặc biệt là trong một không gian nhỏ hoặc khi thời tiết lạnh. Nó có thể ám chỉ sự vừa vặn, khít khao, tạo cảm giác an toàn. Khác với 'comfortable' (thoải mái) có nghĩa rộng hơn, 'snug' nhấn mạnh đến sự ấm áp và cảm giác được bao bọc. So với 'cozy' (ấm cúng), 'snug' có thể mang sắc thái bảo vệ, che chở hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'as snug as a bug in a rug': thành ngữ chỉ sự ấm áp, thoải mái và an toàn tuyệt đối.
'snug in': thoải mái, ấm cúng ở đâu (ví dụ: snug in bed).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Snug'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ah, this blanket is so snug after a long day!
|
À, chiếc chăn này thật ấm áp sau một ngày dài! |
| Phủ định |
Well, that room wasn't snug at all; it was quite drafty.
|
Chà, căn phòng đó không hề ấm cúng chút nào; nó khá lộng gió. |
| Nghi vấn |
Oh, is that little cabin snug and warm in the winter?
|
Ồ, căn nhà gỗ nhỏ đó có ấm cúng và ấm áp vào mùa đông không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat felt snug in its warm bed.
|
Con mèo cảm thấy ấm cúng trong chiếc giường ấm áp của nó. |
| Phủ định |
Why wasn't the little mouse feeling snug in the nest?
|
Tại sao chú chuột nhỏ không cảm thấy ấm cúng trong tổ? |
| Nghi vấn |
How snug does the cabin feel with the fireplace on?
|
Căn nhà gỗ cảm thấy ấm cúng như thế nào khi lò sưởi được bật? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The family will be snug in their new home.
|
Gia đình sẽ cảm thấy ấm cúng trong ngôi nhà mới của họ. |
| Phủ định |
She is not going to feel snug in that thin jacket during the winter.
|
Cô ấy sẽ không cảm thấy ấm áp trong chiếc áo khoác mỏng đó vào mùa đông. |
| Nghi vấn |
Will the kittens be snug in their basket?
|
Những chú mèo con có cảm thấy ấm cúng trong giỏ của chúng không? |