(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ protected
B1

protected

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được bảo vệ được che chở được phòng vệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protected'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được bảo vệ khỏi tác hại hoặc hư hỏng.

Definition (English Meaning)

Kept safe from harm or damage.

Ví dụ Thực tế với 'Protected'

  • "The data is protected from unauthorized access."

    "Dữ liệu được bảo vệ khỏi truy cập trái phép."

  • "The building is protected by a security system."

    "Tòa nhà được bảo vệ bởi một hệ thống an ninh."

  • "These animals are protected by law."

    "Những động vật này được pháp luật bảo vệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Protected'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: protect
  • Adjective: protected
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Protected'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Protected’ thường được dùng để miêu tả trạng thái an toàn, được che chở khỏi những nguy hiểm hoặc yếu tố gây hại. Nó nhấn mạnh vào hành động bảo vệ đã được thực hiện hoặc đang được duy trì. Khác với 'safe' (an toàn), 'protected' nhấn mạnh vào yếu tố bên ngoài tác động vào để giữ cho an toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from against

'Protected from' được dùng để chỉ việc bảo vệ khỏi một mối nguy hiểm cụ thể. Ví dụ: 'Protected from the rain'. 'Protected against' thường dùng để chỉ việc bảo vệ chống lại một hành động hoặc tác nhân chủ động. Ví dụ: 'Protected against fraud'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Protected'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)