(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cozy
B1

cozy

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ấm cúng ấm áp dễ chịu thoải mái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cozy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang lại cảm giác thoải mái, ấm áp và thư giãn.

Definition (English Meaning)

Giving a feeling of comfort, warmth, and relaxation.

Ví dụ Thực tế với 'Cozy'

  • "The cafe was small and cozy, with soft lighting and comfortable armchairs."

    "Quán cà phê nhỏ nhắn và ấm cúng, với ánh sáng dịu nhẹ và những chiếc ghế bành thoải mái."

  • "She curled up in the cozy armchair with a good book."

    "Cô ấy cuộn tròn trên chiếc ghế bành ấm cúng với một cuốn sách hay."

  • "The restaurant has a cozy atmosphere."

    "Nhà hàng có một bầu không khí ấm cúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cozy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

snug(ấm cúng, thoải mái)
comfortable(thoải mái)
warm(ấm áp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fireplace(lò sưởi)
blanket(chăn)
hot chocolate(sô cô la nóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Cozy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "cozy" thường được dùng để miêu tả những không gian nhỏ, kín đáo, được trang trí ấm cúng và tạo cảm giác an toàn. Nó mang sắc thái ấm cúng hơn so với "comfortable" (thoải mái) đơn thuần, và nhấn mạnh sự ấm áp, gần gũi hơn là "homely" (ấm cúng như ở nhà).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

"in" thường được dùng để chỉ sự thoải mái, ấm cúng bên trong một không gian nào đó (ví dụ: a cozy cabin in the woods). "at" ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng khi ám chỉ một địa điểm cụ thể (ví dụ: cozy at home).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cozy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)