(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncomfortable
B1

uncomfortable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thoải mái khó chịu bất tiện khó xử không tiện nghi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncomfortable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy hoặc gây ra một chút đau đớn hoặc khó chịu về thể chất.

Definition (English Meaning)

Feeling or causing slight pain or physical discomfort.

Ví dụ Thực tế với 'Uncomfortable'

  • "This chair is very uncomfortable."

    "Cái ghế này rất không thoải mái."

  • "The room was small and uncomfortable."

    "Căn phòng nhỏ và không thoải mái."

  • "I felt uncomfortable talking about my personal life."

    "Tôi cảm thấy không thoải mái khi nói về đời tư của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncomfortable'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

comfortable(thoải mái)
relaxed(thư giãn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Uncomfortable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

This meaning focuses on physical sensations. It suggests a mild level of discomfort, less severe than 'painful' but more noticeable than 'slightly awkward.' Consider the context; is the discomfort due to a physical object (chair, clothing) or an internal state (hunger, illness)? 'Awkward' and 'uneasy' can sometimes be related, but 'uncomfortable' leans more towards the physical.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'in' can be used to specify what is causing the discomfort. For example: 'I feel uncomfortable in these shoes.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncomfortable'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the chair was too small, I sat uncomfortably during the meeting.
Vì cái ghế quá nhỏ, tôi đã ngồi không thoải mái trong suốt cuộc họp.
Phủ định
Although I tried to relax, I felt uncomfortable because I knew the exam results were coming soon.
Mặc dù tôi đã cố gắng thư giãn, tôi cảm thấy không thoải mái vì tôi biết kết quả kỳ thi sắp đến.
Nghi vấn
If you felt uncomfortable, why didn't you say something?
Nếu bạn cảm thấy không thoải mái, tại sao bạn không nói gì?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more space in my apartment, I wouldn't feel so uncomfortable.
Nếu tôi có nhiều không gian hơn trong căn hộ của mình, tôi sẽ không cảm thấy khó chịu như vậy.
Phủ định
If she weren't feeling uncomfortably shy, she wouldn't avoid eye contact.
Nếu cô ấy không cảm thấy ngại ngùng một cách khó chịu, cô ấy sẽ không tránh giao tiếp bằng mắt.
Nghi vấn
Would you complain if the chair was uncomfortable?
Bạn có phàn nàn không nếu cái ghế không thoải mái?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old chair is considered uncomfortable by many people.
Chiếc ghế cũ bị nhiều người cho là không thoải mái.
Phủ định
The situation was not being made uncomfortable by our presence.
Tình huống không trở nên khó chịu bởi sự hiện diện của chúng tôi.
Nghi vấn
Will the passengers be made uncomfortable by the turbulence?
Liệu hành khách có cảm thấy khó chịu bởi sự nhiễu loạn không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I didn't feel so uncomfortable in this dress.
Tôi ước tôi không cảm thấy khó chịu đến vậy trong chiếc váy này.
Phủ định
If only she wouldn't act so uncomfortably around strangers.
Giá mà cô ấy đừng cư xử một cách khó xử như vậy trước người lạ.
Nghi vấn
Do you wish you hadn't made him uncomfortable with your questions?
Bạn có ước bạn đã không làm anh ấy khó chịu với những câu hỏi của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)