drafty
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drafty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có gió lùa, thoáng gió, dễ bị gió lùa.
Ví dụ Thực tế với 'Drafty'
-
"This old house is very drafty in the winter."
"Ngôi nhà cũ này rất dễ bị gió lùa vào mùa đông."
-
"The drafty windows need to be replaced."
"Những cửa sổ bị gió lùa cần được thay thế."
-
"I felt a drafty breeze coming from under the door."
"Tôi cảm thấy một luồng gió lùa từ dưới cánh cửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drafty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: drafty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drafty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả một không gian kín (như phòng, tòa nhà) nơi có luồng gió không mong muốn thổi vào, gây cảm giác lạnh hoặc khó chịu. Khác với 'airy' chỉ sự thoáng đãng nói chung, 'drafty' mang ý nghĩa tiêu cực về luồng gió không kiểm soát được. 'Breezy' cũng liên quan đến gió nhưng thường mang nghĩa dễ chịu hơn, đặc biệt khi ở ngoài trời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drafty'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old house is drafty in the winter.
|
Ngôi nhà cũ bị lộng gió vào mùa đông. |
| Phủ định |
This new apartment isn't drafty at all.
|
Căn hộ mới này hoàn toàn không bị lộng gió. |
| Nghi vấn |
Is your office drafty near the window?
|
Văn phòng của bạn có bị lộng gió gần cửa sổ không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tenants will have been complaining about the drafty windows all winter if the landlord doesn't fix them soon.
|
Những người thuê nhà sẽ đã phàn nàn về những cửa sổ lộng gió suốt mùa đông nếu chủ nhà không sửa chúng sớm. |
| Phủ định |
She won't have been feeling the draft from the window if she had worn a warmer sweater.
|
Cô ấy sẽ không cảm thấy gió lùa từ cửa sổ nếu cô ấy mặc một chiếc áo len ấm hơn. |
| Nghi vấn |
Will the children have been shivering in the drafty room all night?
|
Liệu bọn trẻ có đã run rẩy trong căn phòng lộng gió cả đêm không? |