towering
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Towering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ cao; cao đến mức gây ấn tượng.
Definition (English Meaning)
Extremely tall; impressively high.
Ví dụ Thực tế với 'Towering'
-
"The towering skyscraper dominated the city skyline."
"Tòa nhà chọc trời cao vút thống trị đường chân trời của thành phố."
-
"The towering waves crashed against the shore."
"Những con sóng cao ngất đổ ập vào bờ."
-
"She had a towering intellect."
"Cô ấy có một trí tuệ siêu phàm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Towering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: towering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Towering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các tòa nhà, ngọn núi hoặc bất kỳ vật thể nào có chiều cao vượt trội so với xung quanh. Nó mang sắc thái về sự hùng vĩ, uy nghi và đôi khi là đáng sợ do kích thước lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Towering'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the towering skyscraper dominates the skyline is undeniable.
|
Việc tòa nhà chọc trời cao chót vót thống trị đường chân trời là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
It isn't true that the towering inferno didn't cause widespread panic.
|
Không đúng là đám cháy cao ngút không gây ra sự hoảng loạn lan rộng. |
| Nghi vấn |
Whether the towering waves will subside soon is what everyone is wondering.
|
Liệu những con sóng cao chót vót có dịu đi sớm không là điều mọi người đang tự hỏi. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The towering skyscraper dominates the city skyline.
|
Tòa nhà chọc trời cao chót vót thống trị đường chân trời thành phố. |
| Phủ định |
The small shed is not towering like the main building.
|
Nhà kho nhỏ không cao chót vót như tòa nhà chính. |
| Nghi vấn |
Is that towering mountain range the Himalayas?
|
Dãy núi cao chót vót đó có phải là dãy Himalaya không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the city continues to grow rapidly, towering skyscrapers will dominate the skyline.
|
Nếu thành phố tiếp tục phát triển nhanh chóng, những tòa nhà chọc trời cao vút sẽ thống trị đường chân trời. |
| Phủ định |
If the foundation isn't reinforced, the towering structure won't withstand the next earthquake.
|
Nếu nền móng không được gia cố, công trình kiến trúc cao vút sẽ không chịu được trận động đất tiếp theo. |
| Nghi vấn |
Will the construction be completed on time if the towering crane malfunctions?
|
Liệu công trình có được hoàn thành đúng thời hạn nếu cần cẩu cao chót vót bị trục trặc không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The towering skyscraper dominated the city skyline.
|
Tòa nhà chọc trời cao chót vót thống trị đường chân trời của thành phố. |
| Phủ định |
Not only did the storm bring heavy rain, but also towering waves crashed against the shore.
|
Không chỉ cơn bão mang đến mưa lớn, mà cả những con sóng cao chót vót cũng ập vào bờ. |
| Nghi vấn |
Should a towering inferno erupt, what escape routes would be available?
|
Nếu một ngọn lửa cao chót vót bùng phát, những lối thoát hiểm nào sẽ có sẵn? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Empire State Building is the most towering skyscraper in New York City.
|
Tòa nhà Empire State là tòa nhà chọc trời cao nhất ở Thành phố New York. |
| Phủ định |
The small cottage is not as towering as the castle.
|
Ngôi nhà tranh nhỏ không cao lớn bằng lâu đài. |
| Nghi vấn |
Is that mountain the most towering peak in the range?
|
Có phải ngọn núi đó là đỉnh núi cao nhất trong dãy núi không? |