social climber
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social climber'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người cố gắng đạt được vị thế xã hội cao hơn bằng cách giao du với những người giàu có hoặc có ảnh hưởng.
Definition (English Meaning)
A person who tries to gain a higher social position by associating with rich or influential people.
Ví dụ Thực tế với 'Social climber'
-
"She was labeled a social climber after she started dating the wealthy businessman."
"Cô ấy bị gán cho cái mác kẻ leo trèo xã hội sau khi bắt đầu hẹn hò với một doanh nhân giàu có."
-
"He's such a social climber; he only talks to people who can benefit him."
"Anh ta đúng là một kẻ leo trèo xã hội; anh ta chỉ nói chuyện với những người có thể mang lại lợi ích cho anh ta."
-
"The film satirizes the lives of social climbers in New York City."
"Bộ phim châm biếm cuộc sống của những kẻ leo trèo xã hội ở Thành phố New York."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social climber'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social climber
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social climber'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'social climber' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự giả tạo và lợi dụng trong các mối quan hệ. Nó thường được sử dụng để chỉ trích những người tìm cách thăng tiến xã hội bằng mọi giá, kể cả việc giả vờ hoặc thao túng người khác. Khác với người 'ambitious' (tham vọng) đơn thuần, 'social climber' tập trung vào việc leo lên bậc thang xã hội, không nhất thiết là sự nghiệp hay tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social climber'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because she is a social climber, she always tries to impress wealthy people at parties.
|
Bởi vì cô ấy là một kẻ leo trèo xã hội, cô ấy luôn cố gắng gây ấn tượng với những người giàu có tại các bữa tiệc. |
| Phủ định |
Although he pretends to befriend everyone, he is not a social climber since he doesn't seek any personal gain from his relationships.
|
Mặc dù anh ta giả vờ kết bạn với mọi người, anh ta không phải là một kẻ leo trèo xã hội vì anh ta không tìm kiếm bất kỳ lợi ích cá nhân nào từ các mối quan hệ của mình. |
| Nghi vấn |
If she weren't so eager to attend exclusive events, would you still suspect that she is a social climber?
|
Nếu cô ấy không quá háo hức tham dự các sự kiện độc quyền, bạn có còn nghi ngờ rằng cô ấy là một kẻ leo trèo xã hội không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a social climber who always tries to befriend wealthy people.
|
Cô ấy là một kẻ leo trèo xã hội, người luôn cố gắng kết bạn với những người giàu có. |
| Phủ định |
He is not a social climber; he values genuine relationships over social status.
|
Anh ấy không phải là một kẻ leo trèo xã hội; anh ấy coi trọng những mối quan hệ chân thành hơn là địa vị xã hội. |
| Nghi vấn |
Are they social climbers, or do they truly care about the people they associate with?
|
Họ có phải là những kẻ leo trèo xã hội không, hay họ thực sự quan tâm đến những người mà họ giao du cùng? |