(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ status seeker
C1

status seeker

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người chạy theo địa vị kẻ hám danh vọng người leo trèo xã hội kẻ sính địa vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Status seeker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người cố gắng đạt được địa vị xã hội cao, thường thông qua việc tiêu thụ phô trương hoặc thể hiện sự giàu có và ảnh hưởng.

Definition (English Meaning)

A person who strives to attain a high social position or status, often through conspicuous consumption or displays of wealth and influence.

Ví dụ Thực tế với 'Status seeker'

  • "He was a complete status seeker, always trying to impress others with his expensive clothes and car."

    "Anh ta là một kẻ chạy theo địa vị hoàn toàn, luôn cố gắng gây ấn tượng với người khác bằng quần áo và xe hơi đắt tiền của mình."

  • "The article criticized the status seekers who flaunted their wealth during a time of economic hardship."

    "Bài báo chỉ trích những kẻ chạy theo địa vị khoe khoang sự giàu có của họ trong thời kỳ kinh tế khó khăn."

  • "She accused him of being a status seeker because he only dated wealthy women."

    "Cô ấy buộc tội anh ta là một kẻ chạy theo địa vị vì anh ta chỉ hẹn hò với những người phụ nữ giàu có."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Status seeker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: status seeker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

social climber(người leo trèo xã hội)
arriviste(kẻ mới nổi, kẻ hám danh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

conspicuous consumption(tiêu thụ phô trương)
social status(địa vị xã hội)
keeping up with the Joneses(cố gắng bằng bạn bằng bè)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Status seeker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'status seeker' mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý rằng người này quan tâm quá mức đến địa vị và sẵn sàng làm mọi thứ để đạt được nó. Khác với người 'ambitious' (tham vọng) chỉ đơn thuần muốn thành công, 'status seeker' bị thúc đẩy bởi mong muốn được người khác ngưỡng mộ và ghen tị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Status seeker'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will become a status seeker if she continues to associate with those people.
Cô ấy sẽ trở thành một người thích thể hiện địa vị nếu cô ấy tiếp tục giao du với những người đó.
Phủ định
They are not going to be status seekers even after winning the lottery.
Họ sẽ không trở thành những người thích thể hiện địa vị ngay cả sau khi trúng số.
Nghi vấn
Will he be a status seeker when he gets promoted to CEO?
Liệu anh ấy có trở thành một người thích thể hiện địa vị khi anh ấy được thăng chức làm CEO không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)