(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social disintegration
C1

social disintegration

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tan rã xã hội sự phân hóa xã hội sự suy thoái xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social disintegration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy yếu hoặc tan rã của các mối liên kết gắn kết một xã hội, thường dẫn đến tình trạng rối loạn xã hội và mất đi các giá trị chung.

Definition (English Meaning)

The weakening or dissolution of the bonds holding a society together, often leading to social disorder and a loss of shared values.

Ví dụ Thực tế với 'Social disintegration'

  • "The rapid urbanization and economic inequality contributed to social disintegration in the inner cities."

    "Quá trình đô thị hóa nhanh chóng và bất bình đẳng kinh tế đã góp phần vào sự tan rã xã hội ở các khu đô thị nghèo."

  • "The rise of populism is often seen as a symptom of social disintegration."

    "Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy thường được xem là một triệu chứng của sự tan rã xã hội."

  • "War and famine can lead to social disintegration, leaving communities vulnerable."

    "Chiến tranh và nạn đói có thể dẫn đến sự tan rã xã hội, khiến các cộng đồng trở nên dễ bị tổn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social disintegration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social disintegration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Social disintegration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình mà các cấu trúc xã hội, như gia đình, cộng đồng và các tổ chức chính trị, trở nên suy yếu hoặc tan rã. Sự phân hóa xã hội có thể biểu hiện qua sự gia tăng tội phạm, bất bình đẳng, sự cô lập và mất lòng tin vào các thiết chế xã hội. Nó khác với 'social change' (thay đổi xã hội) ở chỗ nhấn mạnh sự suy giảm và tan rã, thay vì đơn thuần là sự chuyển đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Social disintegration of': ám chỉ sự tan rã của một xã hội cụ thể. 'Social disintegration in': ám chỉ sự tan rã xảy ra ở một khu vực hoặc nhóm cụ thể trong xã hội.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social disintegration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)