(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social breakdown
C1

social breakdown

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tan rã xã hội sự suy đồi xã hội sự phá vỡ trật tự xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social breakdown'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tan rã hoặc sụp đổ của các cấu trúc, chuẩn mực và giá trị xã hội trong một xã hội hoặc cộng đồng, thường dẫn đến tình trạng rối loạn, hỗn loạn lan rộng và mất đoàn kết xã hội.

Definition (English Meaning)

The disintegration or collapse of social structures, norms, and values within a society or community, often resulting in widespread disorder, chaos, and a loss of social cohesion.

Ví dụ Thực tế với 'Social breakdown'

  • "The economic crisis led to a social breakdown in several urban areas."

    "Cuộc khủng hoảng kinh tế đã dẫn đến sự tan rã xã hội ở một số khu vực đô thị."

  • "The increase in crime is a symptom of social breakdown."

    "Sự gia tăng tội phạm là một triệu chứng của sự tan rã xã hội."

  • "Historians have studied the social breakdown that preceded the fall of the Roman Empire."

    "Các nhà sử học đã nghiên cứu sự tan rã xã hội đã xảy ra trước sự sụp đổ của Đế chế La Mã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social breakdown'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social breakdown
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

social disintegration(sự tan rã xã hội)
societal collapse(sự sụp đổ xã hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sociology

Ghi chú Cách dùng 'Social breakdown'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống mà trật tự xã hội bị suy yếu nghiêm trọng. Nó thường liên quan đến sự gia tăng tội phạm, bạo lực, bất ổn chính trị và sự xói mòn lòng tin vào các thể chế. 'Social breakdown' nhấn mạnh sự suy yếu toàn diện của các mối liên kết xã hội, khác với những vấn đề xã hội cục bộ. Nó cho thấy một sự sụp đổ có hệ thống hơn là những trục trặc đơn lẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ địa điểm hoặc bối cảnh mà sự tan rã xã hội diễn ra (ví dụ: 'social breakdown in a country'). Khi sử dụng 'of', nó thường liên quan đến nguyên nhân hoặc biểu hiện của sự tan rã (ví dụ: 'social breakdown of law and order').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social breakdown'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)