social fragmentation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social fragmentation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc trạng thái tan rã của một xã hội, cộng đồng hoặc nhóm thành các đơn vị nhỏ hơn, cô lập và thường xung đột.
Definition (English Meaning)
The process or state of disintegration of a society, community, or group into smaller, isolated, and often conflicting units.
Ví dụ Thực tế với 'Social fragmentation'
-
"Social fragmentation is a growing concern in many modern societies."
"Sự phân mảnh xã hội là một mối quan tâm ngày càng tăng ở nhiều xã hội hiện đại."
-
"The rise of social media has contributed to social fragmentation by creating echo chambers and filter bubbles."
"Sự trỗi dậy của mạng xã hội đã góp phần vào sự phân mảnh xã hội bằng cách tạo ra các buồng vang và bong bóng lọc."
-
"Economic inequality can exacerbate social fragmentation, leading to increased social unrest."
"Sự bất bình đẳng kinh tế có thể làm trầm trọng thêm sự phân mảnh xã hội, dẫn đến sự bất ổn xã hội gia tăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social fragmentation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social fragmentation
- Adjective: socially fragmented
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social fragmentation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Social fragmentation đề cập đến sự suy yếu của các mối liên kết xã hội và sự gia tăng của sự chia rẽ trong một xã hội. Nó thường được đặc trưng bởi sự suy giảm của lòng tin, sự hợp tác và các giá trị chung, dẫn đến sự cô lập xã hội, sự bất bình đẳng và xung đột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Fragmentation of’: chỉ sự tan rã của một hệ thống, cấu trúc lớn hơn. Ví dụ: the fragmentation of society.
‘Fragmentation in’: chỉ sự xuất hiện của sự tan rã, chia rẽ trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: fragmentation in political discourse.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social fragmentation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.