influencer marketing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Influencer marketing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại hình marketing liên quan đến việc hợp tác với những người có ảnh hưởng (influencers) để quảng bá một sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu.
Definition (English Meaning)
A type of marketing that involves collaborating with influential people (influencers) to promote a product, service, or brand.
Ví dụ Thực tế với 'Influencer marketing'
-
"Many companies are investing heavily in influencer marketing to reach younger consumers."
"Nhiều công ty đang đầu tư mạnh vào influencer marketing để tiếp cận người tiêu dùng trẻ tuổi hơn."
-
"She built her brand through influencer marketing."
"Cô ấy đã xây dựng thương hiệu của mình thông qua influencer marketing."
-
"Influencer marketing is a powerful tool for reaching a target audience."
"Influencer marketing là một công cụ mạnh mẽ để tiếp cận đối tượng mục tiêu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Influencer marketing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: influencer marketing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Influencer marketing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Influencer marketing là một chiến lược sử dụng những người có ảnh hưởng để tiếp cận và tác động đến đối tượng mục tiêu. Nó tập trung vào việc tận dụng uy tín, kiến thức, vị thế hoặc mối quan hệ của những người này với khán giả của họ. Khác với các hình thức marketing truyền thống, influencer marketing tạo ra sự tin tưởng và xác thực hơn, vì thông điệp đến từ một người mà người tiêu dùng tin tưởng và ngưỡng mộ. Cần phân biệt với celebrity endorsement, vì influencer có thể không nổi tiếng bằng celebrity nhưng lại có ảnh hưởng sâu sắc đến một nhóm đối tượng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* **in** influencer marketing: Nhấn mạnh vai trò hoặc sự tham gia trong lĩnh vực influencer marketing.
* **on** influencer marketing platforms: Chỉ địa điểm hoặc nền tảng sử dụng cho influencer marketing.
* **through** influencer marketing: Nhấn mạnh phương tiện hoặc kênh sử dụng influencer marketing.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Influencer marketing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.