sociably
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sociably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thân thiện và cởi mở; theo cách khuyến khích sự tương tác xã hội.
Definition (English Meaning)
In a friendly and outgoing manner; in a way that encourages social interaction.
Ví dụ Thực tế với 'Sociably'
-
"He chatted sociably with his colleagues during the lunch break."
"Anh ấy trò chuyện thân thiện với các đồng nghiệp trong giờ nghỉ trưa."
-
"The atmosphere at the party was very sociably, with everyone mingling and talking."
"Không khí tại bữa tiệc rất thân thiện, mọi người hòa mình và trò chuyện với nhau."
-
"She smiled sociably at the new neighbors."
"Cô ấy mỉm cười thân thiện với những người hàng xóm mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sociably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: sociably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sociably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sociably' thường được sử dụng để mô tả cách một người hành xử trong các tình huống xã hội. Nó nhấn mạnh sự thân thiện, hòa đồng và sẵn sàng giao tiếp với người khác. Khác với 'socially' có nghĩa rộng hơn, liên quan đến xã hội nói chung, 'sociably' tập trung vào hành vi cá nhân trong các mối quan hệ xã hội trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sociably'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She sociably greeted everyone at the party, making them feel welcome.
|
Cô ấy chào hỏi mọi người một cách thân thiện tại bữa tiệc, khiến họ cảm thấy được chào đón. |
| Phủ định |
He didn't sociably interact with the other guests; he mostly stayed in a corner.
|
Anh ấy không giao tiếp thân thiện với những vị khách khác; anh ấy chủ yếu ở trong một góc. |
| Nghi vấn |
Did they sociably introduce themselves to the new neighbors?
|
Họ có tự giới thiệu một cách thân thiện với những người hàng xóm mới không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to behave sociably at parties when she was younger.
|
Cô ấy từng cư xử hòa đồng tại các bữa tiệc khi còn trẻ. |
| Phủ định |
He didn't use to interact sociably with his colleagues before he joined the team-building activities.
|
Anh ấy đã không từng tương tác hòa đồng với các đồng nghiệp của mình trước khi tham gia các hoạt động xây dựng đội nhóm. |
| Nghi vấn |
Did they use to mingle sociably with the other guests at events?
|
Họ có từng hòa nhập một cách hòa đồng với những vị khách khác tại các sự kiện không? |