(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ psychopath
C1

psychopath

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ thái nhân cách người mắc chứng thái nhân cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychopath'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người mắc chứng rối loạn nhân cách, đặc trưng bởi hành vi chống đối xã hội, giảm khả năng đồng cảm, hối hận và lý luận đạo đức, thường có tính thao túng và lừa dối.

Definition (English Meaning)

A person with a personality disorder characterized by antisocial behavior, a diminished capacity for empathy, remorse, and moral reasoning, and often manipulativeness and deceitfulness.

Ví dụ Thực tế với 'Psychopath'

  • "The psychologist determined that the suspect was a psychopath."

    "Nhà tâm lý học xác định rằng nghi phạm là một kẻ thái nhân cách."

  • "The study examined the brains of convicted psychopaths."

    "Nghiên cứu đã kiểm tra não của những kẻ thái nhân cách bị kết án."

  • "Psychopaths often display a lack of remorse for their actions."

    "Những kẻ thái nhân cách thường thể hiện sự thiếu hối hận về hành động của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Psychopath'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: psychopath
  • Adjective: psychopathic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Psychology Criminology

Ghi chú Cách dùng 'Psychopath'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'psychopath' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và tội phạm học. Mức độ nghiêm trọng của các đặc điểm này có thể khác nhau giữa các cá nhân. Cần phân biệt với 'sociopath', mặc dù hai thuật ngữ này đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau, 'psychopath' thường được coi là bẩm sinh và có tính chất nghiêm trọng hơn, trong khi 'sociopath' thường được cho là do ảnh hưởng của môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

Ví dụ: 'He was diagnosed as a psychopath.' (Anh ta được chẩn đoán là một kẻ thái nhân cách). 'The psychopath of Wall Street.' (Kẻ thái nhân cách phố Wall - dùng để chỉ người có những đặc điểm tương tự nhưng không nhất thiết phải mắc bệnh thực sự).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychopath'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he is a psychopath is a terrifying thought.
Việc anh ta là một kẻ tâm thần là một ý nghĩ kinh hoàng.
Phủ định
Whether he is a psychopath has not been definitively proven.
Việc liệu anh ta có phải là một kẻ tâm thần hay không vẫn chưa được chứng minh dứt khoát.
Nghi vấn
Why the media portrays him as a psychopath is beyond my understanding.
Tại sao giới truyền thông miêu tả anh ta như một kẻ tâm thần vượt quá sự hiểu biết của tôi.

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has been exhibiting psychopathic tendencies since childhood.
Anh ta đã thể hiện những khuynh hướng thái nhân cách từ khi còn nhỏ.
Phủ định
The doctor hasn't been considering him a psychopath, despite his strange behavior.
Bác sĩ đã không coi anh ta là một kẻ thái nhân cách, mặc dù hành vi của anh ta kỳ lạ.
Nghi vấn
Has the police been investigating him as a potential psychopath in this case?
Cảnh sát có đang điều tra anh ta như một kẻ thái nhân cách tiềm năng trong vụ án này không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The psychopath's lack of empathy is truly frightening.
Sự thiếu đồng cảm của tên thái nhân cách thực sự đáng sợ.
Phủ định
That politician and that businessman's psychopathic tendencies aren't obvious to everyone.
Những khuynh hướng thái nhân cách của chính trị gia và doanh nhân đó không phải ai cũng thấy rõ.
Nghi vấn
Is it John's psychopathic brother's fault that all the money went missing?
Có phải lỗi của người anh trai thái nhân cách của John khi tất cả tiền đều biến mất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)