softness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Softness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất mềm mại; sự thiếu cứng rắn hoặc chắc chắn.
Ví dụ Thực tế với 'Softness'
-
"The softness of the blanket made it very comforting."
"Sự mềm mại của chiếc chăn làm cho nó rất dễ chịu."
-
"He was touched by the softness in her eyes."
"Anh ấy cảm động trước sự dịu dàng trong mắt cô ấy."
-
"The baker tested the softness of the bread."
"Người thợ làm bánh kiểm tra độ mềm của bánh mì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Softness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: softness
- Adjective: soft
- Adverb: softly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Softness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'softness' chỉ trạng thái hoặc chất lượng mềm mại, có thể áp dụng cho vật chất (ví dụ: 'the softness of the fabric') hoặc trừu tượng (ví dụ: 'the softness of her voice'). Khác với 'tenderness' thường liên quan đến cảm xúc nhẹ nhàng hoặc sự dễ bị tổn thương, 'softness' thiên về cảm giác khi chạm vào hoặc tính chất vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa 'softness' và một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the softness of the cotton', 'the softness of her heart'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Softness'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baby's skin is soft.
|
Làn da của em bé rất mềm mại. |
| Phủ định |
He does not treat her softly.
|
Anh ấy không đối xử với cô ấy nhẹ nhàng. |
| Nghi vấn |
Does this blanket have softness?
|
Chiếc chăn này có độ mềm mại không? |