(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ softness
B2

softness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự mềm mại độ mềm tính mềm dẻo tính dịu dàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Softness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất mềm mại; sự thiếu cứng rắn hoặc chắc chắn.

Definition (English Meaning)

The quality of being soft; the lack of hardness or firmness.

Ví dụ Thực tế với 'Softness'

  • "The softness of the blanket made it very comforting."

    "Sự mềm mại của chiếc chăn làm cho nó rất dễ chịu."

  • "He was touched by the softness in her eyes."

    "Anh ấy cảm động trước sự dịu dàng trong mắt cô ấy."

  • "The baker tested the softness of the bread."

    "Người thợ làm bánh kiểm tra độ mềm của bánh mì."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Softness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: softness
  • Adjective: soft
  • Adverb: softly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

texture(kết cấu)
comfort(sự thoải mái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Softness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'softness' chỉ trạng thái hoặc chất lượng mềm mại, có thể áp dụng cho vật chất (ví dụ: 'the softness of the fabric') hoặc trừu tượng (ví dụ: 'the softness of her voice'). Khác với 'tenderness' thường liên quan đến cảm xúc nhẹ nhàng hoặc sự dễ bị tổn thương, 'softness' thiên về cảm giác khi chạm vào hoặc tính chất vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa 'softness' và một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the softness of the cotton', 'the softness of her heart'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Softness'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The baby's skin is soft.
Làn da của em bé rất mềm mại.
Phủ định
He does not treat her softly.
Anh ấy không đối xử với cô ấy nhẹ nhàng.
Nghi vấn
Does this blanket have softness?
Chiếc chăn này có độ mềm mại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)