(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hardness
B2

hardness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ cứng tính cứng sự cứng rắn tính khắc nghiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hardness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất hoặc trạng thái cứng rắn.

Definition (English Meaning)

The quality or condition of being hard.

Ví dụ Thực tế với 'Hardness'

  • "The hardness of the steel makes it suitable for tools."

    "Độ cứng của thép làm cho nó phù hợp để làm dụng cụ."

  • "He admired the hardness of her resolve."

    "Anh ấy ngưỡng mộ sự kiên quyết của cô ấy."

  • "The hardness test will determine the quality of the material."

    "Thử nghiệm độ cứng sẽ xác định chất lượng của vật liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hardness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hardness
  • Adjective: hard
  • Adverb: hardly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Khoa học vật liệu Ngôn ngữ học (nghĩa bóng)

Ghi chú Cách dùng 'Hardness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong vật lý, 'hardness' đề cập đến khả năng chống lại sự biến dạng cục bộ, thường do sự xâm nhập. Trong nghĩa bóng, nó có thể chỉ sự khắc nghiệt, sự tàn nhẫn, hoặc sự kiên trì.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- hardness of something': chỉ độ cứng của một vật liệu cụ thể (ví dụ: 'the hardness of diamond'). '- hardness in something': chỉ độ cứng trong một khía cạnh nào đó (ví dụ: 'hardness in his eyes')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hardness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)